|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
904
|
7.774
|
920
|
2.423
|
248
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.668
|
-6.698
|
-24.919
|
-16.195
|
-5.061
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.460
|
-1.363
|
-1.788
|
-1.341
|
-1.412
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-659
|
|
|
-28
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.758
|
83.923
|
78.943
|
38.893
|
39.323
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-45.842
|
-92.189
|
-35.559
|
-43.500
|
-36.129
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-43.308
|
-9.211
|
17.597
|
-19.720
|
-3.058
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-6.500
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45.900
|
|
|
|
1.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
727
|
10.040
|
266
|
5.137
|
5.028
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
46.627
|
10.040
|
266
|
-1.363
|
6.028
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
35.463
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
-35.463
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.319
|
829
|
17.862
|
-21.084
|
2.971
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.950
|
5.269
|
6.097
|
23.960
|
2.876
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.269
|
6.097
|
23.960
|
2.876
|
5.846
|