Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107.393 128.321 150.037 174.347 105.830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.104 10.676 8.240 11.807 8.664
1. Tiền 13.104 10.676 8.240 9.917 8.664
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1.890 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.757 21.875 18.171 12.174 18.435
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.041 21.682 17.218 11.982 18.167
2. Trả trước cho người bán 447 100 594 138 243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 509 332 599 293 264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -239 -239 -239 -239 -239
IV. Tổng hàng tồn kho 70.628 94.132 121.991 148.434 77.268
1. Hàng tồn kho 71.450 94.132 124.118 155.440 80.538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -822 0 -2.126 -7.007 -3.270
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.905 1.638 1.634 1.931 1.463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291 0 0 0 12
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.613 1.638 1.634 1.931 1.451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 65.345 58.370 50.833 48.626 45.206
I. Các khoản phải thu dài hạn 18 0 0 0 9
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 18 0 0 0 9
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.689 55.211 48.750 46.154 41.363
1. Tài sản cố định hữu hình 55.775 50.422 44.086 41.605 36.921
- Nguyên giá 150.123 149.228 149.361 152.198 151.155
- Giá trị hao mòn lũy kế -94.347 -98.806 -105.275 -110.592 -114.234
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.914 4.789 4.664 4.548 4.442
- Nguyên giá 6.598 6.598 6.598 6.598 6.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.685 -1.809 -1.934 -2.050 -2.156
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.851 0 55 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.851 0 55 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.788 3.159 2.028 2.473 3.834
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.788 3.159 2.028 2.473 3.834
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172.738 186.690 200.870 222.973 151.036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 89.599 106.354 114.196 127.316 53.801
I. Nợ ngắn hạn 74.386 96.340 109.382 126.275 53.801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.828 82.039 98.235 112.622 42.616
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.117 6.354 1.323 2.873 2.806
4. Người mua trả tiền trước 417 228 339 174 352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 207 134 89 191 726
6. Phải trả người lao động 5.371 3.849 5.922 6.029 3.477
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.950 1.200 2.081 2.419 1.331
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 994 822 731 868 417
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.501 1.714 662 1.099 2.076
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.214 10.014 4.814 1.040 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.214 10.014 4.814 1.040 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83.139 80.337 86.674 95.657 97.235
I. Vốn chủ sở hữu 83.139 80.337 86.674 95.657 97.235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 442 442 442 442 442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -49 -49 -49 -49 -49
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.975 14.975 14.975 14.975 14.975
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.770 14.968 21.305 30.289 31.867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.742 13.470 10.747 13.643 16.837
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.029 1.498 10.558 16.646 15.029
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172.738 186.690 200.870 222.973 151.036