I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
113.467
|
66.057
|
21.393
|
82.566
|
132.943
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-126.478
|
-43.422
|
-3.746
|
-40.340
|
-143.198
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.999
|
-4.279
|
-2.522
|
-4.731
|
-3.890
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.229
|
-5.294
|
-4.458
|
-5.173
|
-5.421
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-321
|
|
-2.528
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.065
|
-6.977
|
2.622
|
7.192
|
6.172
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.105
|
-11.702
|
-1.881
|
-7.790
|
-10.998
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.278
|
-5.939
|
11.408
|
29.196
|
-24.391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.515
|
-45
|
-1.882
|
-1.647
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
11.929
|
2
|
6
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
10.414
|
-43
|
-1.876
|
-1.641
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
125.578
|
46.817
|
2.436
|
46.113
|
135.046
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113.141
|
-53.454
|
-15.001
|
-38.102
|
-140.075
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.438
|
-6.637
|
-12.565
|
8.011
|
-5.029
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.837
|
-2.162
|
-1.200
|
35.331
|
-31.061
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.052
|
4.215
|
2.053
|
853
|
36.183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.215
|
2.053
|
853
|
36.183
|
5.123
|