Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -538 4.106 70.831 6.626 76.130
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.554 7.122 -88 -1.783 -83.717
- Khấu hao TSCĐ 8.956 7.136 88 88 88
- Các khoản dự phòng 0 181
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 8 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -14 371 -24 -154
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -546 -3.675 -83.832
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 590 0 1.829
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9.016 11.228 70.742 4.843 -7.587
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.526 -5.421 1.885 -358 7.513
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21 88 -290 -613 1.028
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.930 -128 -5.774 -237 -311
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.041 2.576 -8.675 6.605 4.823
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -286 -3.030 -2.303 -2.315 -6.476
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -3.500 -9.847 -6.388
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.388 5.314 52.082 -1.922 -7.397
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 79.091
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -61.000 -79.450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 27.500 112.950
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 1.423 4.137
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 0 -32.077 116.728
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.534 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -16.153 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -18.014 -4.896
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13.619 0 -18.014 -4.896
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.231 5.314 52.082 -52.012 104.435
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.830 600 5.927 57.646 5.658
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 14 -363 25 154
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 600 5.927 57.646 5.658 110.248