1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.499
|
29.267
|
93.793
|
31.747
|
23.925
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.499
|
29.267
|
93.793
|
31.747
|
23.925
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.339
|
22.528
|
25.190
|
23.616
|
22.315
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.159
|
6.739
|
68.603
|
8.131
|
1.610
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62
|
72
|
1.479
|
4.047
|
2.325
|
7. Chi phí tài chính
|
606
|
41
|
402
|
2.217
|
216
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
590
|
|
|
1.829
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
331
|
366
|
1.165
|
421
|
302
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.823
|
2.300
|
2.948
|
2.911
|
2.955
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-538
|
4.106
|
65.567
|
6.629
|
462
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
5.264
|
|
81.586
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
4
|
5.918
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
5.264
|
-4
|
75.668
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-538
|
4.106
|
70.831
|
6.626
|
76.130
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
12.447
|
1.788
|
15.283
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
12.447
|
1.788
|
15.283
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-538
|
4.106
|
58.384
|
4.838
|
60.847
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-538
|
4.106
|
58.384
|
4.838
|
60.847
|