Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26.499 29.267 93.793 31.747 23.925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.499 29.267 93.793 31.747 23.925
4. Giá vốn hàng bán 24.339 22.528 25.190 23.616 22.315
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.159 6.739 68.603 8.131 1.610
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62 72 1.479 4.047 2.325
7. Chi phí tài chính 606 41 402 2.217 216
-Trong đó: Chi phí lãi vay 590 1.829
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 331 366 1.165 421 302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.823 2.300 2.948 2.911 2.955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -538 4.106 65.567 6.629 462
12. Thu nhập khác 0 5.264 81.586
13. Chi phí khác 0 0 4 5.918
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 5.264 -4 75.668
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -538 4.106 70.831 6.626 76.130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 12.447 1.788 15.283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 12.447 1.788 15.283
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -538 4.106 58.384 4.838 60.847
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -538 4.106 58.384 4.838 60.847