TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
7.545.270
|
8.487.570
|
7.051.295
|
8.901.439
|
8.214.653
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
12.848.045
|
15.798.185
|
14.973.908
|
15.450.839
|
17.644.155
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
50.332.971
|
56.985.715
|
71.385.725
|
60.284.996
|
88.241.176
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
50.114.401
|
56.766.261
|
71.202.302
|
60.086.428
|
80.634.247
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
218.570
|
219.454
|
183.423
|
198.568
|
7.606.929
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
138.180
|
35.667
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
475.169.108
|
492.140.463
|
507.883.143
|
515.738.627
|
530.448.003
|
1. Cho vay khách hàng
|
482.731.122
|
500.408.346
|
516.634.843
|
525.493.361
|
539.314.658
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-7.562.014
|
-8.267.883
|
-8.751.700
|
-9.754.734
|
-8.866.655
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
74.635.845
|
75.698.223
|
86.118.121
|
82.871.482
|
85.648.177
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
22.562.535
|
20.617.717
|
26.081.093
|
22.674.860
|
23.554.968
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
66.688.978
|
69.664.680
|
74.613.332
|
73.855.684
|
75.363.197
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-14.615.668
|
-14.584.174
|
-14.576.304
|
-13.659.062
|
-13.269.988
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
82.642
|
82.642
|
82.204
|
82.204
|
82.204
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
97.014
|
97.014
|
96.642
|
96.642
|
96.642
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-14.372
|
-14.372
|
-14.438
|
-14.438
|
-14.438
|
X. Tài sản cố định
|
7.269.440
|
7.376.050
|
7.273.402
|
7.384.591
|
7.355.128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.282.772
|
4.352.829
|
4.295.099
|
4.360.032
|
4.375.198
|
- Nguyên giá
|
8.340.278
|
8.584.813
|
8.663.571
|
8.798.365
|
8.871.194
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.057.506
|
-4.231.984
|
-4.368.472
|
-4.438.333
|
-4.495.996
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.986.668
|
3.023.221
|
2.978.303
|
3.024.559
|
2.979.930
|
- Nguyên giá
|
4.760.547
|
4.870.525
|
4.893.374
|
4.989.441
|
5.004.011
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.773.879
|
-1.847.304
|
-1.915.071
|
-1.964.882
|
-2.024.081
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
46.506.339
|
36.965.705
|
22.406.793
|
12.235.751
|
10.461.050
|
1. Các khoản phải thu
|
42.027.312
|
32.910.837
|
18.813.179
|
8.391.944
|
6.727.957
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5.686.993
|
5.503.622
|
5.517.865
|
5.680.059
|
5.239.563
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
397.824
|
398.337
|
387.441
|
387.135
|
542.460
|
4. Tài sản có khác
|
1.300.900
|
1.267.759
|
1.241.339
|
1.327.058
|
1.488.492
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
0
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-2.906.690
|
-3.114.850
|
-3.553.031
|
-3.550.445
|
-3.537.422
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
674.389.660
|
693.534.553
|
717.312.771
|
702.985.596
|
748.094.546
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
19.328
|
18.685
|
2.834.962
|
|
54.255
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
37.950.111
|
40.646.857
|
51.333.953
|
32.209.145
|
70.655.292
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
34.386.028
|
36.896.180
|
48.718.097
|
27.673.785
|
61.323.310
|
2. Vay các TCTD khác
|
3.564.083
|
3.750.677
|
2.615.856
|
4.535.360
|
9.331.982
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
510.744.394
|
533.358.461
|
549.184.397
|
566.724.116
|
566.881.814
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
91.459
|
183.448
|
|
|
54.007
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
323.147
|
368.921
|
331.589
|
363.063
|
449.009
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
28.992.491
|
31.828.758
|
37.854.969
|
34.706.778
|
36.753.523
|
VII. Các khoản nợ khác
|
50.534.866
|
39.220.424
|
26.694.952
|
17.653.359
|
18.274.576
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
11.643.974
|
10.177.517
|
8.470.791
|
8.249.638
|
8.510.442
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
29.660
|
29.660
|
29.660
|
29.660
|
29.811
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
38.836.726
|
28.988.741
|
18.172.475
|
9.351.160
|
9.710.254
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
24.506
|
24.506
|
22.026
|
22.901
|
24.069
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
45.733.864
|
47.908.999
|
49.077.949
|
51.280.500
|
54.972.070
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
20.601.582
|
20.601.582
|
20.601.582
|
20.601.582
|
20.601.582
|
- Vốn điều lệ
|
18.852.157
|
18.852.157
|
18.852.157
|
18.852.157
|
18.852.157
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
1.121
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
1.747.651
|
1.747.651
|
1.747.651
|
1.747.651
|
1.747.651
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
653
|
653
|
653
|
653
|
653
|
2. Quỹ của TCTD
|
4.971.157
|
4.971.157
|
6.080.481
|
6.080.481
|
6.082.598
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-225.489
|
-159.774
|
-233.095
|
-231.717
|
-138.225
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
20.386.614
|
22.496.034
|
22.628.981
|
24.830.154
|
28.426.115
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
674.389.660
|
693.534.553
|
717.312.771
|
702.985.596
|
748.094.546
|