Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 7.545.270 8.487.570 7.051.295 8.901.439 8.214.653
II. Tiền gửi tại NHNN 12.848.045 15.798.185 14.973.908 15.450.839 17.644.155
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 50.332.971 56.985.715 71.385.725 60.284.996 88.241.176
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 50.114.401 56.766.261 71.202.302 60.086.428 80.634.247
2. Cho vay các TCTD khác 218.570 219.454 183.423 198.568 7.606.929
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 138.180 35.667
VII. Cho vay khách hàng 475.169.108 492.140.463 507.883.143 515.738.627 530.448.003
1. Cho vay khách hàng 482.731.122 500.408.346 516.634.843 525.493.361 539.314.658
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -7.562.014 -8.267.883 -8.751.700 -9.754.734 -8.866.655
VIII. Chứng khoán đầu tư 74.635.845 75.698.223 86.118.121 82.871.482 85.648.177
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 22.562.535 20.617.717 26.081.093 22.674.860 23.554.968
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 66.688.978 69.664.680 74.613.332 73.855.684 75.363.197
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -14.615.668 -14.584.174 -14.576.304 -13.659.062 -13.269.988
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 82.642 82.642 82.204 82.204 82.204
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 97.014 97.014 96.642 96.642 96.642
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -14.372 -14.372 -14.438 -14.438 -14.438
X. Tài sản cố định 7.269.440 7.376.050 7.273.402 7.384.591 7.355.128
1. Tài sản cố định hữu hình 4.282.772 4.352.829 4.295.099 4.360.032 4.375.198
- Nguyên giá 8.340.278 8.584.813 8.663.571 8.798.365 8.871.194
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.057.506 -4.231.984 -4.368.472 -4.438.333 -4.495.996
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2.986.668 3.023.221 2.978.303 3.024.559 2.979.930
- Nguyên giá 4.760.547 4.870.525 4.893.374 4.989.441 5.004.011
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.773.879 -1.847.304 -1.915.071 -1.964.882 -2.024.081
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 46.506.339 36.965.705 22.406.793 12.235.751 10.461.050
1. Các khoản phải thu 42.027.312 32.910.837 18.813.179 8.391.944 6.727.957
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5.686.993 5.503.622 5.517.865 5.680.059 5.239.563
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 397.824 398.337 387.441 387.135 542.460
4. Tài sản có khác 1.300.900 1.267.759 1.241.339 1.327.058 1.488.492
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -2.906.690 -3.114.850 -3.553.031 -3.550.445 -3.537.422
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674.389.660 693.534.553 717.312.771 702.985.596 748.094.546
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 19.328 18.685 2.834.962 54.255
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 37.950.111 40.646.857 51.333.953 32.209.145 70.655.292
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 34.386.028 36.896.180 48.718.097 27.673.785 61.323.310
2. Vay các TCTD khác 3.564.083 3.750.677 2.615.856 4.535.360 9.331.982
III. Tiền gửi khách hàng 510.744.394 533.358.461 549.184.397 566.724.116 566.881.814
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 91.459 183.448 54.007
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 323.147 368.921 331.589 363.063 449.009
VI. Phát hành giấy tờ có giá 28.992.491 31.828.758 37.854.969 34.706.778 36.753.523
VII. Các khoản nợ khác 50.534.866 39.220.424 26.694.952 17.653.359 18.274.576
1. Các khoản lãi, phí phải trả 11.643.974 10.177.517 8.470.791 8.249.638 8.510.442
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 29.660 29.660 29.660 29.660 29.811
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 38.836.726 28.988.741 18.172.475 9.351.160 9.710.254
4. Dự phòng rủi ro khác 24.506 24.506 22.026 22.901 24.069
VIII. Vốn và các quỹ 45.733.864 47.908.999 49.077.949 51.280.500 54.972.070
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 20.601.582 20.601.582 20.601.582 20.601.582 20.601.582
- Vốn điều lệ 18.852.157 18.852.157 18.852.157 18.852.157 18.852.157
- Vốn đầu tư XDCB 1.121 1.121 1.121 1.121 1.121
- Thặng dư vốn cổ phần 1.747.651 1.747.651 1.747.651 1.747.651 1.747.651
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 653 653 653 653 653
2. Quỹ của TCTD 4.971.157 4.971.157 6.080.481 6.080.481 6.082.598
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -225.489 -159.774 -233.095 -231.717 -138.225
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 20.386.614 22.496.034 22.628.981 24.830.154 28.426.115
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674.389.660 693.534.553 717.312.771 702.985.596 748.094.546