1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.687.820
|
1.839.061
|
1.880.129
|
1.507.523
|
1.506.912
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
441
|
1.878
|
2.064
|
2.026
|
949
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.687.380
|
1.837.183
|
1.878.065
|
1.505.497
|
1.505.964
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.394.903
|
1.604.668
|
1.611.209
|
1.244.466
|
1.287.320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
292.476
|
232.514
|
266.856
|
261.031
|
218.644
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.452
|
8.805
|
15.323
|
30.254
|
23.748
|
7. Chi phí tài chính
|
10.644
|
6.271
|
5.526
|
6.330
|
5.323
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.420
|
6.011
|
5.168
|
5.763
|
4.037
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
74.239
|
79.661
|
82.896
|
72.020
|
95.795
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.982
|
40.470
|
43.451
|
45.782
|
42.530
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
183.064
|
114.917
|
150.305
|
167.154
|
98.743
|
12. Thu nhập khác
|
1.027
|
794
|
1.708
|
592
|
1.103
|
13. Chi phí khác
|
942
|
378
|
3.634
|
995
|
1.044
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
85
|
415
|
-1.926
|
-403
|
59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
183.149
|
115.332
|
148.380
|
166.751
|
98.803
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37.245
|
23.998
|
31.486
|
34.453
|
23.127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-392
|
-785
|
301
|
-123
|
-261
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36.854
|
23.213
|
31.787
|
34.330
|
22.866
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
146.295
|
92.119
|
116.593
|
132.421
|
75.936
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
146.295
|
92.119
|
116.593
|
132.421
|
75.936
|