Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.687.820 1.839.061 1.880.129 1.507.523 1.506.912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 441 1.878 2.064 2.026 949
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.687.380 1.837.183 1.878.065 1.505.497 1.505.964
4. Giá vốn hàng bán 1.394.903 1.604.668 1.611.209 1.244.466 1.287.320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 292.476 232.514 266.856 261.031 218.644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.452 8.805 15.323 30.254 23.748
7. Chi phí tài chính 10.644 6.271 5.526 6.330 5.323
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.420 6.011 5.168 5.763 4.037
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 74.239 79.661 82.896 72.020 95.795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.982 40.470 43.451 45.782 42.530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 183.064 114.917 150.305 167.154 98.743
12. Thu nhập khác 1.027 794 1.708 592 1.103
13. Chi phí khác 942 378 3.634 995 1.044
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 85 415 -1.926 -403 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 183.149 115.332 148.380 166.751 98.803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37.245 23.998 31.486 34.453 23.127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -392 -785 301 -123 -261
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 36.854 23.213 31.787 34.330 22.866
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 146.295 92.119 116.593 132.421 75.936
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 146.295 92.119 116.593 132.421 75.936