DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,53 | 16,03 | 15,96 | 8,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,01 | 6,21 | 8,80 | 5,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,58 | 1,54 | 1,23 | 1,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,68 | 1,48 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.837,18 | 1.878,07 | 1.505,50 | 1.505,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,88 | 2,23 | -19,84 | 0,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,66 | 14,21 | 17,34 | 14,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,60 | 8,18 | 11,46 | 6,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,05 | 96,63 | 96,66 | 96,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,87 | 78,58 | 79,41 | 76,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,95 | 67,83 | 77,87 | 84,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,69 | 39,59 | 46,16 | 39,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,65 | 66,98 | 88,68 | 81,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,51 | 178,55 | 228,66 | 253,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 335,23 | 433,36 | 554,21 | 572,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,89 | 2,43 | 2,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,53 | 2,02 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 0,68 | 0,48 | 0,55 |