1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
354.570
|
374.706
|
420.821
|
355.522
|
380.833
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
210
|
224
|
316
|
118
|
420
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
354.360
|
374.481
|
420.504
|
355.404
|
380.413
|
4. Giá vốn hàng bán
|
304.557
|
326.422
|
354.036
|
305.258
|
331.724
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.803
|
48.060
|
66.468
|
50.146
|
48.689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.496
|
5.843
|
6.354
|
6.630
|
7.114
|
7. Chi phí tài chính
|
1.465
|
809
|
2.400
|
1.698
|
1.574
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
771
|
1.152
|
1.397
|
1.602
|
1.272
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.261
|
23.667
|
24.238
|
25.599
|
25.739
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.351
|
11.958
|
8.017
|
10.786
|
12.122
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.221
|
17.468
|
38.167
|
18.694
|
16.367
|
12. Thu nhập khác
|
191
|
293
|
-1.047
|
197
|
-15
|
13. Chi phí khác
|
196
|
117
|
381
|
180
|
740
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
176
|
-1.428
|
16
|
-755
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.217
|
17.644
|
36.739
|
18.710
|
15.612
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.208
|
3.612
|
9.067
|
3.935
|
4.454
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-85
|
|
-176
|
|
-49
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.123
|
3.612
|
8.891
|
3.935
|
4.405
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.094
|
14.032
|
27.848
|
14.776
|
11.207
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.094
|
14.032
|
27.848
|
14.776
|
11.207
|