Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 354.570 374.706 420.821 355.522 380.833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 210 224 316 118 420
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 354.360 374.481 420.504 355.404 380.413
4. Giá vốn hàng bán 304.557 326.422 354.036 305.258 331.724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 49.803 48.060 66.468 50.146 48.689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.496 5.843 6.354 6.630 7.114
7. Chi phí tài chính 1.465 809 2.400 1.698 1.574
-Trong đó: Chi phí lãi vay 771 1.152 1.397 1.602 1.272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 24.261 23.667 24.238 25.599 25.739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.351 11.958 8.017 10.786 12.122
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.221 17.468 38.167 18.694 16.367
12. Thu nhập khác 191 293 -1.047 197 -15
13. Chi phí khác 196 117 381 180 740
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 176 -1.428 16 -755
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.217 17.644 36.739 18.710 15.612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.208 3.612 9.067 3.935 4.454
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -85 -176 -49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.123 3.612 8.891 3.935 4.405
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.094 14.032 27.848 14.776 11.207
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.094 14.032 27.848 14.776 11.207