1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258.516
|
213.729
|
262.432
|
164.765
|
231.747
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
9
|
4
|
4
|
1.992
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
258.512
|
213.720
|
262.428
|
164.761
|
229.755
|
4. Giá vốn hàng bán
|
165.853
|
115.219
|
112.903
|
79.196
|
132.534
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.659
|
98.501
|
149.525
|
85.565
|
97.221
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.784
|
2.942
|
1.146
|
15.084
|
20.843
|
7. Chi phí tài chính
|
11.276
|
9.351
|
10.348
|
8.289
|
6.655
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.109
|
9.145
|
8.898
|
|
6.647
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.631
|
137
|
335
|
2.388
|
2.178
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.609
|
9.124
|
13.452
|
16.775
|
17.079
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64.927
|
82.831
|
126.536
|
73.196
|
92.152
|
12. Thu nhập khác
|
547
|
0
|
0
|
|
197
|
13. Chi phí khác
|
0
|
134
|
100
|
92
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
547
|
-134
|
-100
|
-92
|
142
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.474
|
82.697
|
126.436
|
73.104
|
92.294
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.413
|
17.618
|
24.208
|
13.515
|
17.118
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.413
|
17.618
|
24.208
|
13.515
|
17.118
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.061
|
65.079
|
102.227
|
59.589
|
75.176
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56.061
|
65.079
|
102.227
|
59.589
|
75.176
|