Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 258.516 213.729 262.432 164.765 231.747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 9 4 4 1.992
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 258.512 213.720 262.428 164.761 229.755
4. Giá vốn hàng bán 165.853 115.219 112.903 79.196 132.534
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 92.659 98.501 149.525 85.565 97.221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.784 2.942 1.146 15.084 20.843
7. Chi phí tài chính 11.276 9.351 10.348 8.289 6.655
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.109 9.145 8.898 6.647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.631 137 335 2.388 2.178
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.609 9.124 13.452 16.775 17.079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64.927 82.831 126.536 73.196 92.152
12. Thu nhập khác 547 0 0 197
13. Chi phí khác 0 134 100 92 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 547 -134 -100 -92 142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65.474 82.697 126.436 73.104 92.294
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.413 17.618 24.208 13.515 17.118
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.413 17.618 24.208 13.515 17.118
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.061 65.079 102.227 59.589 75.176
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.061 65.079 102.227 59.589 75.176