DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,08 | 12,86 | 12,62 | 9,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,38 | 22,98 | 26,81 | 34,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,14 | 0,12 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,83 | 4,13 | 4,01 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 713,22 | 858,89 | 817,95 | 870,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,72 | 20,42 | -4,77 | 6,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,24 | 36,05 | 42,83 | 49,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,63 | 32,18 | 38,28 | 45,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,22 | 88,35 | 85,36 | 93,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,58 | 80,83 | 82,04 | 80,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,70 | 16,82 | 30,04 | 62,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,14 | 5.154,67 | 4.552,70 | 5.027,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.570,87 | 952,91 | 752,75 | 519,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,21 | 737,24 | 921,22 | 1.285,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -906,74 | 194,76 | 275,05 | 1.155,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,28 | 1,13 | 1,15 | 1,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,22 | 0,18 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,73 | 0,70 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,83 | 3,13 | 3,01 | 1,65 |