TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,233,885
|
1,621,512
|
1,683,424
|
1,774,235
|
1,412,207
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,358
|
413,975
|
645,569
|
648,255
|
274,965
|
1. Tiền
|
10,358
|
35,975
|
43,569
|
25,255
|
40,365
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23,000
|
378,000
|
602,000
|
623,000
|
234,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
290,226
|
290,226
|
219,326
|
349,326
|
349,326
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
219,326
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70,900
|
70,900
|
0
|
130,000
|
130,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
794,275
|
801,218
|
702,144
|
660,168
|
670,879
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31,974
|
37,119
|
42,607
|
47,201
|
57,657
|
2. Trả trước cho người bán
|
748,600
|
749,195
|
644,142
|
599,666
|
599,775
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15,013
|
17,031
|
17,521
|
18,329
|
18,474
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,313
|
-2,126
|
-2,126
|
-5,027
|
-5,027
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115,122
|
115,330
|
115,678
|
115,926
|
116,152
|
1. Hàng tồn kho
|
115,122
|
115,330
|
115,678
|
115,926
|
116,152
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
904
|
763
|
707
|
559
|
886
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
904
|
763
|
707
|
559
|
886
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,220,731
|
2,202,401
|
2,163,045
|
2,144,840
|
2,742,202
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
618,258
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
618,258
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
240,208
|
237,038
|
233,894
|
231,387
|
227,912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
233,419
|
230,296
|
227,198
|
224,738
|
221,309
|
- Nguyên giá
|
335,115
|
335,400
|
335,720
|
336,718
|
336,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101,696
|
-105,104
|
-108,522
|
-111,980
|
-115,409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,789
|
6,743
|
6,696
|
6,649
|
6,602
|
- Nguyên giá
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
9,260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,470
|
-2,517
|
-2,564
|
-2,610
|
-2,657
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,272,141
|
1,276,064
|
1,241,589
|
1,227,657
|
1,211,756
|
- Nguyên giá
|
2,017,780
|
2,038,003
|
2,018,875
|
2,021,099
|
2,020,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-745,638
|
-761,940
|
-777,286
|
-793,441
|
-809,100
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28,329
|
11,474
|
11,460
|
11,354
|
11,354
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,329
|
11,474
|
11,460
|
11,354
|
11,354
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
680,053
|
677,825
|
676,101
|
674,442
|
672,923
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
680,053
|
677,825
|
676,101
|
674,442
|
672,923
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,454,616
|
3,823,913
|
3,846,469
|
3,919,075
|
4,154,409
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,628,469
|
3,034,055
|
2,989,358
|
3,009,029
|
3,190,935
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202,893
|
298,271
|
234,361
|
210,794
|
247,106
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13,005
|
16,846
|
9,863
|
10,707
|
10,010
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,175
|
4,175
|
4,175
|
4,175
|
4,175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,247
|
10,147
|
18,331
|
13,135
|
24,111
|
6. Phải trả người lao động
|
861
|
0
|
0
|
5,845
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
41,423
|
42,712
|
40,020
|
19,336
|
19,098
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
104,159
|
123,614
|
115,791
|
101,992
|
144,843
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20,701
|
85,751
|
31,922
|
41,179
|
32,258
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,322
|
15,025
|
14,259
|
14,424
|
12,612
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,425,576
|
2,735,783
|
2,754,996
|
2,798,235
|
2,943,829
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
16,656
|
16,528
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
94,251
|
79,204
|
77,819
|
81,671
|
80,720
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2,331,324
|
2,656,579
|
2,677,178
|
2,699,908
|
2,846,580
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
826,148
|
789,858
|
857,111
|
910,046
|
963,474
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
826,148
|
789,858
|
857,111
|
910,046
|
963,474
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
548,980
|
548,980
|
548,980
|
548,980
|
548,980
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
57,187
|
66,674
|
66,674
|
94,764
|
94,404
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
219,980
|
174,204
|
241,457
|
266,302
|
320,091
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
183,494
|
107,738
|
107,738
|
107,738
|
264,261
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36,486
|
66,466
|
133,719
|
158,564
|
55,829
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,454,616
|
3,823,913
|
3,846,469
|
3,919,075
|
4,154,409
|