Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 101.271 140.071 106.299 107.376 141.189
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 101.271 140.071 106.299 107.376 141.189
4. Giá vốn hàng bán 42.023 58.384 37.303 36.386 54.322
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 59.248 81.687 68.996 70.990 86.868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.985 9.340 14.626 4.448 5.118
7. Chi phí tài chính 35 35 35 35 36
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27 27 27 27 25
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 16.741 2.515 759 613 8.404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.081 5.612 16.733 5.003 9.983
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.376 82.864 66.094 69.787 73.562
12. Thu nhập khác 187 40 64 208
13. Chi phí khác 11 61 5 32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 176 40 -61 59 176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.552 82.904 66.033 69.846 73.737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.571 15.651 12.486 14.016 14.811
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.571 15.651 12.486 14.016 14.811
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.981 67.253 53.547 55.829 58.926
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.981 67.253 53.547 55.829 58.926