1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88.200
|
92.140
|
101.271
|
140.071
|
106.299
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.200
|
92.140
|
101.271
|
140.071
|
106.299
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.632
|
39.623
|
42.023
|
58.384
|
37.303
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.569
|
52.517
|
59.248
|
81.687
|
68.996
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
261
|
118
|
1.985
|
9.340
|
14.626
|
7. Chi phí tài chính
|
68
|
566
|
35
|
35
|
35
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63
|
1.094
|
27
|
27
|
27
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
689
|
722
|
16.741
|
2.515
|
759
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-10.986
|
5.666
|
7.081
|
5.612
|
16.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.057
|
45.681
|
37.376
|
82.864
|
66.094
|
12. Thu nhập khác
|
3.195
|
1
|
187
|
40
|
|
13. Chi phí khác
|
5
|
5
|
11
|
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.190
|
-4
|
176
|
40
|
-61
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
60.247
|
45.676
|
37.552
|
82.904
|
66.033
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.186
|
9.190
|
7.571
|
15.651
|
12.486
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.186
|
9.190
|
7.571
|
15.651
|
12.486
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
48.061
|
36.486
|
29.981
|
67.253
|
53.547
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48.061
|
36.486
|
29.981
|
67.253
|
53.547
|