Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.200 92.140 101.271 140.071 106.299
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.200 92.140 101.271 140.071 106.299
4. Giá vốn hàng bán 41.632 39.623 42.023 58.384 37.303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.569 52.517 59.248 81.687 68.996
6. Doanh thu hoạt động tài chính 261 118 1.985 9.340 14.626
7. Chi phí tài chính 68 566 35 35 35
-Trong đó: Chi phí lãi vay 63 1.094 27 27 27
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 689 722 16.741 2.515 759
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -10.986 5.666 7.081 5.612 16.733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.057 45.681 37.376 82.864 66.094
12. Thu nhập khác 3.195 1 187 40
13. Chi phí khác 5 5 11 61
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.190 -4 176 40 -61
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60.247 45.676 37.552 82.904 66.033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.186 9.190 7.571 15.651 12.486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.186 9.190 7.571 15.651 12.486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 48.061 36.486 29.981 67.253 53.547
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 48.061 36.486 29.981 67.253 53.547