1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.568.804
|
2.224.456
|
2.694.418
|
2.735.937
|
5.427.393
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.968
|
925
|
28
|
9
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.565.836
|
2.223.530
|
2.694.391
|
2.735.928
|
5.427.393
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.447.001
|
1.499.906
|
2.182.308
|
1.729.783
|
3.264.946
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.118.835
|
723.624
|
512.082
|
1.006.144
|
2.162.447
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
222.955
|
304.819
|
425.994
|
452.422
|
126.460
|
7. Chi phí tài chính
|
72.684
|
28.002
|
80.995
|
53.741
|
9.134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
111.345
|
27.088
|
74.025
|
50.049
|
-100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
64.106
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
81.744
|
61.810
|
58.157
|
168.997
|
323.262
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.802
|
79.763
|
79.711
|
70.824
|
149.693
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.202.666
|
858.869
|
719.213
|
1.165.005
|
1.806.818
|
12. Thu nhập khác
|
8.218
|
10.099
|
11.753
|
19.373
|
21.124
|
13. Chi phí khác
|
537
|
800
|
21.283
|
5.250
|
108.570
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.681
|
9.299
|
-9.529
|
14.123
|
-87.446
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.210.347
|
868.168
|
709.684
|
1.179.127
|
1.719.372
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
223.875
|
214.081
|
274.012
|
254.610
|
317.196
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-17.418
|
882
|
-12.221
|
-12.387
|
19.348
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
206.457
|
214.963
|
261.791
|
242.223
|
336.543
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.003.890
|
653.205
|
447.893
|
936.905
|
1.382.829
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
95.076
|
176.670
|
254.188
|
342.480
|
403.174
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
908.814
|
476.536
|
193.705
|
594.425
|
979.655
|