Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.568.804 2.224.456 2.694.418 2.735.937 5.427.393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.968 925 28 9 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.565.836 2.223.530 2.694.391 2.735.928 5.427.393
4. Giá vốn hàng bán 3.447.001 1.499.906 2.182.308 1.729.783 3.264.946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.118.835 723.624 512.082 1.006.144 2.162.447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 222.955 304.819 425.994 452.422 126.460
7. Chi phí tài chính 72.684 28.002 80.995 53.741 9.134
-Trong đó: Chi phí lãi vay 111.345 27.088 74.025 50.049 -100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 64.106 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 81.744 61.810 58.157 168.997 323.262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48.802 79.763 79.711 70.824 149.693
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.202.666 858.869 719.213 1.165.005 1.806.818
12. Thu nhập khác 8.218 10.099 11.753 19.373 21.124
13. Chi phí khác 537 800 21.283 5.250 108.570
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.681 9.299 -9.529 14.123 -87.446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.210.347 868.168 709.684 1.179.127 1.719.372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 223.875 214.081 274.012 254.610 317.196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17.418 882 -12.221 -12.387 19.348
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 206.457 214.963 261.791 242.223 336.543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.003.890 653.205 447.893 936.905 1.382.829
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 95.076 176.670 254.188 342.480 403.174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 908.814 476.536 193.705 594.425 979.655