Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.613.116 1.621.789 828.393 1.413.604 1.560.966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.613.116 1.621.789 828.393 1.413.604 1.560.966
4. Giá vốn hàng bán 960.870 976.730 477.204 860.433 1.007.311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 652.246 645.059 351.189 553.171 553.655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86.741 33.399 23.165 29.067 32.749
7. Chi phí tài chính 33.980 -338 4.737 12 9.486
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.193 -446 386
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 113.206 124.184 58.675 66.107 74.296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.215 15.664 26.378 86.020 21.301
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 574.586 538.948 284.564 430.098 481.321
12. Thu nhập khác 7.630 4.511 7.983 791 7.840
13. Chi phí khác 375 1.745 1.890 96.650 6.191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.255 2.765 6.093 -95.859 1.648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 581.841 541.713 290.657 334.239 482.969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 118.948 73.179 67.028 61.536 103.599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.388 13.253 -5.511 8.978 -335
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 122.336 86.432 61.517 70.514 103.264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 459.505 455.281 229.139 263.725 379.705
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 189.756 50.391 88.131 46.288 73.147
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 269.749 404.890 141.008 217.437 306.558