1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
448,778
|
372,698
|
327,583
|
315,292
|
285,831
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52
|
15
|
0
|
0
|
5
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
448,726
|
372,683
|
327,583
|
315,292
|
285,826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
376,217
|
322,603
|
269,613
|
264,840
|
222,120
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
72,509
|
50,079
|
57,970
|
50,452
|
63,706
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,059
|
917
|
799
|
708
|
19,732
|
7. Chi phí tài chính
|
15,711
|
13,558
|
13,611
|
16,115
|
13,505
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,536
|
12,965
|
13,334
|
15,186
|
16,496
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
187
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,008
|
3,321
|
3,295
|
2,687
|
2,594
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
57,918
|
31,684
|
41,437
|
37,169
|
15,182
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,068
|
2,620
|
425
|
-4,811
|
52,157
|
12. Thu nhập khác
|
2,585
|
3,908
|
2,419
|
4,633
|
1,473
|
13. Chi phí khác
|
9,659
|
7,719
|
5,535
|
6,578
|
15,095
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7,074
|
-3,811
|
-3,116
|
-1,945
|
-13,622
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12,142
|
-1,191
|
-2,691
|
-6,756
|
38,534
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
878
|
830
|
198
|
123
|
424
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
878
|
830
|
198
|
123
|
424
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13,019
|
-2,021
|
-2,889
|
-6,879
|
38,110
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-832
|
-372
|
547
|
-2,924
|
-1,058
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-12,187
|
-1,649
|
-3,435
|
-3,955
|
39,168
|