TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
720,663
|
761,273
|
709,431
|
687,744
|
629,591
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,828
|
28,181
|
12,704
|
16,511
|
9,995
|
1. Tiền
|
21,078
|
28,181
|
12,704
|
14,062
|
9,995
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,750
|
0
|
0
|
2,449
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,945
|
4,556
|
2,338
|
0
|
2,543
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,945
|
4,556
|
2,338
|
0
|
2,543
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
273,383
|
269,318
|
259,452
|
252,211
|
258,146
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
251,662
|
249,588
|
245,361
|
239,453
|
223,959
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,358
|
18,444
|
16,974
|
20,327
|
23,617
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500
|
500
|
450
|
450
|
420
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
197,396
|
202,467
|
198,627
|
195,678
|
189,456
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-206,533
|
-201,681
|
-201,961
|
-203,698
|
-179,307
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
412,600
|
450,615
|
424,770
|
408,014
|
345,151
|
1. Hàng tồn kho
|
412,600
|
451,150
|
425,305
|
408,550
|
345,687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-535
|
-535
|
-535
|
-535
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,908
|
8,604
|
10,168
|
11,008
|
13,756
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
163
|
100
|
250
|
331
|
165
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,198
|
5,937
|
7,000
|
8,109
|
11,047
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,547
|
2,566
|
2,918
|
2,567
|
2,544
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
222,659
|
210,743
|
206,522
|
224,922
|
268,036
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,104
|
1,018
|
1,170
|
902
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,104
|
1,018
|
1,170
|
902
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
177,112
|
167,887
|
160,682
|
156,193
|
226,333
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
153,789
|
144,793
|
137,636
|
133,197
|
203,385
|
- Nguyên giá
|
371,880
|
365,081
|
357,167
|
356,291
|
406,501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218,090
|
-220,288
|
-219,530
|
-223,094
|
-203,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,323
|
23,094
|
23,045
|
22,996
|
22,947
|
- Nguyên giá
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
29,128
|
28,828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,805
|
-6,033
|
-6,082
|
-6,131
|
-5,880
|
III. Bất động sản đầu tư
|
770
|
650
|
531
|
501
|
501
|
- Nguyên giá
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
1,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-974
|
-1,093
|
-1,213
|
-1,243
|
-1,243
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,916
|
3,641
|
7,432
|
30,144
|
3,323
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
8,038
|
2,793
|
2,793
|
2,793
|
2,599
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
878
|
849
|
4,639
|
27,352
|
724
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,465
|
33,395
|
33,315
|
33,259
|
24,055
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,961
|
12,855
|
12,774
|
12,697
|
11,487
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21,698
|
21,698
|
21,698
|
21,698
|
13,703
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,194
|
-1,157
|
-1,157
|
-1,135
|
-1,135
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,396
|
4,065
|
3,545
|
3,654
|
12,922
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,396
|
4,065
|
3,545
|
3,654
|
12,922
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
943,322
|
972,016
|
915,954
|
912,666
|
897,626
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,000,443
|
1,042,618
|
990,281
|
1,010,211
|
935,835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
992,683
|
1,038,604
|
986,883
|
990,435
|
880,434
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
160,635
|
192,427
|
183,758
|
179,438
|
104,384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
119,539
|
133,764
|
110,409
|
137,383
|
109,781
|
4. Người mua trả tiền trước
|
162,521
|
176,682
|
170,807
|
165,906
|
170,388
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
139,218
|
127,456
|
114,553
|
104,828
|
102,177
|
6. Phải trả người lao động
|
14,978
|
13,917
|
9,845
|
11,124
|
10,583
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
209,602
|
200,088
|
200,242
|
196,083
|
181,922
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,219
|
1,985
|
2,517
|
1,631
|
9,471
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
182,780
|
191,338
|
193,796
|
193,123
|
191,044
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
806
|
585
|
575
|
539
|
540
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
386
|
363
|
381
|
379
|
145
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,760
|
4,014
|
3,398
|
19,777
|
55,401
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
41
|
41
|
61
|
12,086
|
10,136
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,633
|
1,968
|
1,480
|
5,980
|
43,849
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
373
|
368
|
368
|
368
|
368
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2,713
|
1,636
|
1,489
|
1,342
|
1,047
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-57,121
|
-70,602
|
-74,327
|
-97,545
|
-38,209
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-59,998
|
-73,478
|
-77,204
|
-100,422
|
-41,085
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
238,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
-7,239
|
-6,603
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,809
|
7,950
|
8,244
|
8,310
|
7,256
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
150
|
150
|
150
|
150
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-323,213
|
-335,786
|
-339,694
|
-353,839
|
-286,137
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-313,596
|
-334,793
|
-335,849
|
-339,796
|
-323,425
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9,617
|
-992
|
-3,844
|
-14,043
|
37,288
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
64
|
64
|
64
|
64
|
64
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
10,946
|
10,946
|
10,946
|
10,946
|
2,946
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12,985
|
11,936
|
11,824
|
2,685
|
2,889
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
1. Nguồn kinh phí
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2,877
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
943,322
|
972,016
|
915,954
|
912,666
|
897,626
|