1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.279
|
74.032
|
115.437
|
61.176
|
70.036
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
5
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.279
|
74.027
|
115.437
|
61.176
|
70.036
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.990
|
53.977
|
95.898
|
46.502
|
54.599
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.288
|
20.050
|
19.538
|
14.674
|
15.437
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.965
|
17.860
|
-153
|
36
|
2.392
|
7. Chi phí tài chính
|
3.160
|
3.859
|
3.001
|
2.349
|
2.643
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.159
|
3.854
|
2.626
|
2.349
|
2.643
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
537
|
576
|
984
|
513
|
468
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.033
|
9.858
|
-11.942
|
8.897
|
10.485
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.524
|
23.617
|
27.343
|
2.951
|
4.233
|
12. Thu nhập khác
|
447
|
212
|
632
|
117
|
755
|
13. Chi phí khác
|
1.868
|
10.634
|
2.185
|
1.265
|
1.902
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.421
|
-10.422
|
-1.552
|
-1.148
|
-1.147
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.103
|
13.195
|
25.791
|
1.803
|
3.086
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
82
|
73
|
254
|
174
|
208
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82
|
73
|
254
|
174
|
208
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.020
|
13.122
|
25.537
|
1.629
|
2.878
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-692
|
417
|
19
|
237
|
611
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.713
|
12.704
|
25.518
|
1.392
|
2.267
|