I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.679
|
-25.917
|
29.551
|
-283.577
|
5.682
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.410
|
25.698
|
-619
|
285.916
|
847
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.232
|
1.220
|
1.584
|
1.585
|
1.585
|
- Các khoản dự phòng
|
182
|
27.306
|
-179
|
283.919
|
415
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-2.828
|
-2.024
|
412
|
-1.152
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-269
|
-219
|
28.932
|
2.339
|
6.529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36.931
|
-14.352
|
365.237
|
-18.112
|
4.733
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-223
|
9.606
|
2.468
|
-6.797
|
-40
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39.198
|
-2.658
|
-369.716
|
3.626
|
-11.453
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-677
|
545
|
546
|
518
|
274
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
684
|
|
0
|
0
|
38
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-646
|
|
0
|
0
|
-789
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
90
|
-90
|
32.345
|
1.993
|
20
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.148
|
2.105
|
-110
|
-135
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-922
|
-5.064
|
59.704
|
-16.568
|
-688
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-92
|
0
|
-1.597
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.885
|
547
|
677
|
673
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.885
|
547
|
585
|
673
|
-1.575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
1.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.239
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-1.239
|
0
|
0
|
1.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
963
|
-5.756
|
60.289
|
-15.895
|
-1.263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.332
|
13.296
|
7.539
|
67.828
|
51.933
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.296
|
7.539
|
67.828
|
51.933
|
50.670
|