TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
888.656
|
814.900
|
476.669
|
416.882
|
394.495
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.296
|
7.539
|
67.828
|
51.933
|
50.670
|
1. Tiền
|
13.296
|
7.539
|
67.828
|
51.933
|
15.670
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.929
|
2.835
|
3.013
|
3.260
|
1.943
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28.734
|
28.734
|
28.734
|
28.734
|
28.696
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-25.804
|
-25.899
|
-25.720
|
-25.474
|
-26.752
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
592.742
|
570.762
|
174.137
|
121.991
|
102.550
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
227.581
|
229.023
|
227.268
|
227.383
|
227.580
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.666
|
16.711
|
16.825
|
16.703
|
18.815
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
443.777
|
451.064
|
56.080
|
69.834
|
64.084
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95.282
|
-126.036
|
-126.036
|
-191.929
|
-207.929
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
270.802
|
224.971
|
222.503
|
229.300
|
229.340
|
1. Hàng tồn kho
|
436.803
|
390.972
|
388.504
|
395.301
|
395.341
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-166.001
|
-166.001
|
-166.001
|
-166.001
|
-166.001
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.887
|
8.793
|
9.187
|
10.398
|
9.991
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
98
|
155
|
116
|
89
|
284
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.232
|
8.089
|
8.521
|
9.759
|
9.155
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
557
|
550
|
550
|
550
|
553
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
473.725
|
508.014
|
506.014
|
285.672
|
285.656
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
352.682
|
352.680
|
352.680
|
134.412
|
134.852
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
362.137
|
362.135
|
362.135
|
362.140
|
362.580
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9.455
|
-9.455
|
-9.455
|
-227.728
|
-227.728
|
II. Tài sản cố định
|
266
|
220
|
263
|
214
|
1.762
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
231
|
187
|
233
|
186
|
1.736
|
- Nguyên giá
|
7.521
|
5.974
|
6.066
|
6.066
|
7.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.289
|
-5.787
|
-5.833
|
-5.880
|
-5.927
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35
|
33
|
30
|
28
|
26
|
- Nguyên giá
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142
|
-144
|
-146
|
-149
|
-151
|
III. Bất động sản đầu tư
|
85.378
|
120.431
|
118.895
|
117.360
|
115.825
|
- Nguyên giá
|
122.170
|
158.395
|
158.395
|
158.395
|
158.395
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.792
|
-37.965
|
-39.500
|
-41.035
|
-42.571
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.849
|
25.619
|
25.619
|
25.620
|
25.620
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.500
|
1.507
|
1.507
|
1.508
|
1.508
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.980
|
41.980
|
41.980
|
41.980
|
41.980
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17.631
|
-17.868
|
-17.868
|
-17.868
|
-17.868
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.550
|
9.066
|
8.558
|
8.067
|
7.597
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.556
|
7.072
|
6.564
|
6.073
|
5.603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.994
|
1.994
|
1.994
|
1.994
|
1.994
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.362.381
|
1.322.914
|
982.683
|
702.554
|
680.150
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
988.490
|
980.934
|
611.108
|
615.438
|
603.984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
953.996
|
946.304
|
576.323
|
580.125
|
570.858
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
143.154
|
143.127
|
143.947
|
143.722
|
140.146
|
4. Người mua trả tiền trước
|
266.364
|
259.192
|
256.071
|
256.644
|
257.342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.497
|
4.282
|
4.157
|
5.110
|
4.329
|
6. Phải trả người lao động
|
51
|
51
|
51
|
1.101
|
51
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.595
|
12.849
|
12.670
|
13.159
|
14.082
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5.130
|
2.269
|
860
|
1.848
|
895
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
509.897
|
509.742
|
143.884
|
143.994
|
139.444
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.307
|
14.793
|
14.683
|
14.548
|
14.569
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.494
|
34.629
|
34.785
|
35.313
|
33.126
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
34.183
|
34.101
|
34.300
|
34.449
|
31.262
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
180
|
398
|
355
|
733
|
733
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
131
|
131
|
131
|
131
|
131
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
373.891
|
341.980
|
371.575
|
87.116
|
76.166
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
373.891
|
341.980
|
371.575
|
87.116
|
76.166
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
1.126.528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-752.703
|
-784.610
|
-755.006
|
-1.039.465
|
-1.050.426
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-751.326
|
-751.407
|
-751.407
|
-751.407
|
-1.056.097
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.377
|
-33.203
|
-3.600
|
-288.058
|
5.670
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
66
|
63
|
54
|
53
|
65
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.362.381
|
1.322.914
|
982.683
|
702.554
|
680.150
|