Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 888.656 814.900 476.669 416.882 394.495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.296 7.539 67.828 51.933 50.670
1. Tiền 13.296 7.539 67.828 51.933 15.670
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 35.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.929 2.835 3.013 3.260 1.943
1. Chứng khoán kinh doanh 28.734 28.734 28.734 28.734 28.696
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -25.804 -25.899 -25.720 -25.474 -26.752
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 592.742 570.762 174.137 121.991 102.550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227.581 229.023 227.268 227.383 227.580
2. Trả trước cho người bán 16.666 16.711 16.825 16.703 18.815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 443.777 451.064 56.080 69.834 64.084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95.282 -126.036 -126.036 -191.929 -207.929
IV. Tổng hàng tồn kho 270.802 224.971 222.503 229.300 229.340
1. Hàng tồn kho 436.803 390.972 388.504 395.301 395.341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -166.001 -166.001 -166.001 -166.001 -166.001
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.887 8.793 9.187 10.398 9.991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98 155 116 89 284
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.232 8.089 8.521 9.759 9.155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 557 550 550 550 553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 473.725 508.014 506.014 285.672 285.656
I. Các khoản phải thu dài hạn 352.682 352.680 352.680 134.412 134.852
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 362.137 362.135 362.135 362.140 362.580
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9.455 -9.455 -9.455 -227.728 -227.728
II. Tài sản cố định 266 220 263 214 1.762
1. Tài sản cố định hữu hình 231 187 233 186 1.736
- Nguyên giá 7.521 5.974 6.066 6.066 7.663
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.289 -5.787 -5.833 -5.880 -5.927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35 33 30 28 26
- Nguyên giá 177 177 177 177 177
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -144 -146 -149 -151
III. Bất động sản đầu tư 85.378 120.431 118.895 117.360 115.825
- Nguyên giá 122.170 158.395 158.395 158.395 158.395
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.792 -37.965 -39.500 -41.035 -42.571
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 25.849 25.619 25.619 25.620 25.620
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.500 1.507 1.507 1.508 1.508
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.980 41.980 41.980 41.980 41.980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -17.631 -17.868 -17.868 -17.868 -17.868
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.550 9.066 8.558 8.067 7.597
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.556 7.072 6.564 6.073 5.603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.994 1.994 1.994 1.994 1.994
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.362.381 1.322.914 982.683 702.554 680.150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 988.490 980.934 611.108 615.438 603.984
I. Nợ ngắn hạn 953.996 946.304 576.323 580.125 570.858
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143.154 143.127 143.947 143.722 140.146
4. Người mua trả tiền trước 266.364 259.192 256.071 256.644 257.342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.497 4.282 4.157 5.110 4.329
6. Phải trả người lao động 51 51 51 1.101 51
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.595 12.849 12.670 13.159 14.082
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.130 2.269 860 1.848 895
11. Phải trả ngắn hạn khác 509.897 509.742 143.884 143.994 139.444
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.307 14.793 14.683 14.548 14.569
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.494 34.629 34.785 35.313 33.126
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 34.183 34.101 34.300 34.449 31.262
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 1.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 180 398 355 733 733
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 131 131 131 131 131
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 373.891 341.980 371.575 87.116 76.166
I. Vốn chủ sở hữu 373.891 341.980 371.575 87.116 76.166
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.126.528 1.126.528 1.126.528 1.126.528 1.126.528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -752.703 -784.610 -755.006 -1.039.465 -1.050.426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -751.326 -751.407 -751.407 -751.407 -1.056.097
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.377 -33.203 -3.600 -288.058 5.670
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 66 63 54 53 65
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.362.381 1.322.914 982.683 702.554 680.150