I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.917
|
10.839
|
24.536
|
37.563
|
45.589
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.450
|
-2.394
|
1.269
|
5.685
|
3.894
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.113
|
3.300
|
3.396
|
3.780
|
3.478
|
- Các khoản dự phòng
|
2.566
|
-1.311
|
-789
|
2.989
|
1.708
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-633
|
|
39
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-320
|
-3.980
|
-1.523
|
-1.327
|
-1.365
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
90
|
229
|
185
|
205
|
73
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.367
|
8.445
|
25.805
|
43.248
|
49.483
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20.452
|
-22.772
|
18.291
|
-9.921
|
-34.326
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.148
|
-33.517
|
-17.875
|
5.308
|
70.323
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.485
|
4.844
|
2.132
|
41.391
|
-36.296
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.681
|
-596
|
1.102
|
1.809
|
1.890
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-90
|
-157
|
-258
|
-173
|
-65
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.563
|
-8.425
|
-2.180
|
-10.751
|
-4.133
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.617
|
|
-2.279
|
-3.690
|
-4.180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32.989
|
-52.179
|
24.738
|
67.220
|
42.697
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.741
|
-5.218
|
-4.282
|
-2.731
|
-3.350
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
40
|
334
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.645
|
|
-645
|
-29
|
-54.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
15.498
|
645
|
0
|
29.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.159
|
2.563
|
2.064
|
591
|
1.681
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.226
|
12.882
|
-1.884
|
-2.169
|
-27.367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.495
|
7.665
|
2.344
|
14.390
|
9.109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.447
|
-3.795
|
-4.856
|
-13.265
|
-2.152
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14
|
-53
|
-38.071
|
-7.379
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34
|
3.816
|
-40.583
|
-6.253
|
6.958
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.796
|
-35.481
|
-17.729
|
58.798
|
22.287
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.214
|
166.010
|
131.807
|
114.078
|
172.888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
633
|
|
-39
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
166.010
|
131.162
|
114.078
|
172.837
|
195.176
|