1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
423.113
|
195.570
|
295.583
|
450.967
|
464.715
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
316
|
1.132
|
311
|
1.002
|
279
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
422.796
|
194.438
|
295.272
|
449.965
|
464.436
|
4. Giá vốn hàng bán
|
326.306
|
142.255
|
219.633
|
343.607
|
360.026
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
96.491
|
52.183
|
75.639
|
106.358
|
104.410
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
873
|
3.940
|
1.202
|
1.331
|
1.364
|
7. Chi phí tài chính
|
96
|
232
|
307
|
243
|
73
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
90
|
229
|
185
|
205
|
73
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
59.242
|
44.874
|
52.063
|
68.485
|
60.048
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.025
|
11.018
|
24.471
|
38.961
|
45.653
|
12. Thu nhập khác
|
121
|
10
|
277
|
31
|
101
|
13. Chi phí khác
|
229
|
189
|
212
|
1.428
|
166
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-108
|
-179
|
65
|
-1.397
|
-64
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.917
|
10.839
|
24.536
|
37.563
|
45.589
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.825
|
2.205
|
5.225
|
8.402
|
9.154
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.829
|
2.210
|
5.229
|
8.407
|
9.159
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.088
|
8.629
|
19.307
|
29.157
|
36.430
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.618
|
3.564
|
4.372
|
7.718
|
7.652
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.470
|
5.065
|
14.935
|
21.438
|
28.778
|