Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 195.570 295.583 450.967 464.715 432.675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.132 311 1.002 279 965
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 194.438 295.272 449.965 464.436 431.710
4. Giá vốn hàng bán 142.255 219.633 343.607 360.026 334.413
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.183 75.639 106.358 104.410 97.297
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.940 1.202 1.331 1.364 2.854
7. Chi phí tài chính 232 307 243 73 416
-Trong đó: Chi phí lãi vay 229 185 205 73 394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44.874 52.063 68.485 60.048 73.399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.018 24.471 38.961 45.653 26.335
12. Thu nhập khác 10 277 31 101 390
13. Chi phí khác 189 212 1.428 166 298
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -179 65 -1.397 -64 92
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.839 24.536 37.563 45.589 26.427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.205 5.225 8.402 9.154 5.412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 5 5 5
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.210 5.229 8.407 9.159 5.417
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.629 19.307 29.157 36.430 21.010
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.564 4.372 7.718 7.652 8.048
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.065 14.935 21.438 28.778 12.962