TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
243.630
|
241.368
|
218.541
|
206.523
|
260.024
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.595
|
25.678
|
44.510
|
41.279
|
41.819
|
1. Tiền
|
30.595
|
25.678
|
39.510
|
41.279
|
31.819
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
0
|
5.000
|
0
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49.000
|
77.100
|
38.100
|
23.100
|
23.215
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49.000
|
77.100
|
38.100
|
23.100
|
23.215
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94.386
|
88.274
|
69.530
|
82.735
|
144.134
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60.186
|
50.977
|
56.649
|
49.441
|
101.299
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.691
|
5.255
|
1.550
|
6.313
|
5.484
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.736
|
35.269
|
14.559
|
30.209
|
40.578
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.228
|
-3.228
|
-3.228
|
-3.228
|
-3.228
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
58.858
|
50.296
|
65.678
|
58.558
|
50.843
|
1. Hàng tồn kho
|
58.858
|
50.296
|
65.678
|
58.558
|
50.843
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
791
|
21
|
723
|
851
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
791
|
21
|
723
|
851
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62.680
|
58.733
|
58.489
|
56.622
|
59.923
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.054
|
47.981
|
46.352
|
45.372
|
43.832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.139
|
44.082
|
41.764
|
40.843
|
39.360
|
- Nguyên giá
|
582.202
|
582.505
|
582.505
|
583.078
|
583.589
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-536.062
|
-538.423
|
-540.741
|
-542.235
|
-544.228
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.915
|
3.899
|
4.587
|
4.529
|
4.472
|
- Nguyên giá
|
7.513
|
7.513
|
8.263
|
8.263
|
8.263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.598
|
-3.614
|
-3.676
|
-3.733
|
-3.791
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
330
|
330
|
1.349
|
477
|
688
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
330
|
330
|
1.349
|
477
|
688
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.285
|
10.413
|
10.778
|
10.763
|
15.393
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.293
|
9.631
|
10.062
|
10.064
|
14.712
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
993
|
782
|
716
|
699
|
681
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306.309
|
300.102
|
277.030
|
263.145
|
319.946
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
162.469
|
150.977
|
129.452
|
122.584
|
177.724
|
I. Nợ ngắn hạn
|
150.576
|
141.074
|
119.588
|
112.721
|
166.787
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.605
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.933
|
33.789
|
11.541
|
37.168
|
49.918
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.388
|
1.436
|
31.923
|
2.713
|
2.859
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.401
|
40.435
|
15.995
|
10.810
|
40.209
|
6. Phải trả người lao động
|
7.041
|
10.370
|
11.756
|
3.208
|
8.862
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.011
|
50.559
|
45.563
|
49.410
|
61.178
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.803
|
4.485
|
2.811
|
2.808
|
3.760
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.893
|
9.903
|
9.863
|
9.863
|
10.938
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.580
|
9.590
|
9.550
|
9.550
|
10.625
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
143.840
|
149.125
|
147.578
|
140.561
|
142.222
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
143.450
|
148.735
|
147.188
|
140.171
|
141.832
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114.246
|
114.246
|
114.246
|
114.246
|
114.246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.079
|
4.079
|
4.079
|
4.079
|
4.079
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.426
|
19.426
|
19.426
|
19.426
|
19.426
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.700
|
10.985
|
9.438
|
2.421
|
4.082
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.625
|
9.625
|
5.626
|
9.438
|
8.482
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.925
|
1.360
|
3.812
|
-7.017
|
-4.401
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
1. Nguồn kinh phí
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306.309
|
300.102
|
277.030
|
263.145
|
319.946
|