TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206,480
|
238,589
|
239,046
|
248,104
|
221,520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,778
|
106,352
|
44,336
|
60,252
|
44,510
|
1. Tiền
|
35,778
|
52,852
|
29,336
|
30,252
|
39,510
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
39,000
|
53,500
|
15,000
|
30,000
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,400
|
3,400
|
15,007
|
9,338
|
38,100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,400
|
3,400
|
15,007
|
9,338
|
38,100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,371
|
84,400
|
124,980
|
118,790
|
72,509
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36,140
|
65,823
|
90,406
|
99,133
|
56,649
|
2. Trả trước cho người bán
|
343
|
9,051
|
19,742
|
4,231
|
4,529
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45,126
|
12,754
|
18,060
|
18,654
|
14,559
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,239
|
-3,228
|
-3,228
|
-3,228
|
-3,228
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49,932
|
44,437
|
54,658
|
59,724
|
65,678
|
1. Hàng tồn kho
|
49,932
|
44,437
|
54,658
|
59,724
|
65,678
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
65
|
0
|
723
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
65
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
723
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96,109
|
69,445
|
74,358
|
69,556
|
58,489
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,611
|
47,127
|
56,024
|
53,230
|
46,352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62,786
|
43,346
|
52,271
|
49,477
|
41,764
|
- Nguyên giá
|
555,877
|
553,576
|
571,802
|
580,281
|
582,505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-493,090
|
-510,230
|
-519,531
|
-530,804
|
-540,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,824
|
3,781
|
3,753
|
3,753
|
4,587
|
- Nguyên giá
|
7,482
|
7,482
|
7,482
|
7,318
|
8,263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,657
|
-3,700
|
-3,729
|
-3,565
|
-3,676
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
330
|
1,098
|
524
|
466
|
1,349
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
330
|
1,098
|
524
|
466
|
1,349
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
293
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
293
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,865
|
21,210
|
17,800
|
15,850
|
10,778
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,977
|
20,917
|
17,794
|
15,016
|
10,062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
888
|
293
|
6
|
834
|
716
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
302,589
|
308,034
|
313,403
|
317,660
|
280,009
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155,337
|
158,665
|
159,653
|
168,843
|
132,431
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143,117
|
146,182
|
146,967
|
157,258
|
122,568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24,238
|
47,544
|
39,618
|
38,177
|
6,577
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,975
|
1,175
|
3,074
|
16,377
|
31,923
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,761
|
27,377
|
28,316
|
28,151
|
15,995
|
6. Phải trả người lao động
|
16,343
|
14,504
|
17,185
|
13,579
|
11,756
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
217
|
186
|
204
|
65
|
205
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75,621
|
51,089
|
55,179
|
56,793
|
53,301
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,963
|
4,307
|
3,391
|
4,117
|
2,811
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,220
|
12,483
|
12,686
|
11,585
|
9,863
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
350
|
350
|
350
|
313
|
313
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11,870
|
12,133
|
12,336
|
11,272
|
9,550
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147,251
|
149,370
|
153,751
|
148,817
|
147,578
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
146,861
|
148,980
|
153,361
|
148,427
|
147,188
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
114,246
|
114,246
|
114,246
|
114,246
|
114,246
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,079
|
4,079
|
4,079
|
4,079
|
4,079
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,835
|
19,426
|
19,426
|
19,426
|
19,426
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,702
|
11,229
|
15,611
|
10,677
|
9,438
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,672
|
5,624
|
5,624
|
5,626
|
5,626
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,030
|
5,605
|
9,986
|
5,051
|
3,812
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
1. Nguồn kinh phí
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
302,589
|
308,034
|
313,403
|
317,660
|
280,009
|