Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206,480 238,589 239,046 248,104 221,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,778 106,352 44,336 60,252 44,510
1. Tiền 35,778 52,852 29,336 30,252 39,510
2. Các khoản tương đương tiền 39,000 53,500 15,000 30,000 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,400 3,400 15,007 9,338 38,100
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,400 3,400 15,007 9,338 38,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,371 84,400 124,980 118,790 72,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,140 65,823 90,406 99,133 56,649
2. Trả trước cho người bán 343 9,051 19,742 4,231 4,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,126 12,754 18,060 18,654 14,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,239 -3,228 -3,228 -3,228 -3,228
IV. Tổng hàng tồn kho 49,932 44,437 54,658 59,724 65,678
1. Hàng tồn kho 49,932 44,437 54,658 59,724 65,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 65 0 723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 65 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96,109 69,445 74,358 69,556 58,489
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,611 47,127 56,024 53,230 46,352
1. Tài sản cố định hữu hình 62,786 43,346 52,271 49,477 41,764
- Nguyên giá 555,877 553,576 571,802 580,281 582,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,090 -510,230 -519,531 -530,804 -540,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,824 3,781 3,753 3,753 4,587
- Nguyên giá 7,482 7,482 7,482 7,318 8,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,657 -3,700 -3,729 -3,565 -3,676
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 330 1,098 524 466 1,349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 330 1,098 524 466 1,349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 293 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 293 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28,865 21,210 17,800 15,850 10,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,977 20,917 17,794 15,016 10,062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 888 293 6 834 716
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,589 308,034 313,403 317,660 280,009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155,337 158,665 159,653 168,843 132,431
I. Nợ ngắn hạn 143,117 146,182 146,967 157,258 122,568
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24,238 47,544 39,618 38,177 6,577
4. Người mua trả tiền trước 4,975 1,175 3,074 16,377 31,923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,761 27,377 28,316 28,151 15,995
6. Phải trả người lao động 16,343 14,504 17,185 13,579 11,756
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 217 186 204 65 205
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 75,621 51,089 55,179 56,793 53,301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,963 4,307 3,391 4,117 2,811
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,220 12,483 12,686 11,585 9,863
1. Phải trả người bán dài hạn 350 350 350 313 313
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 11,870 12,133 12,336 11,272 9,550
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147,251 149,370 153,751 148,817 147,578
I. Vốn chủ sở hữu 146,861 148,980 153,361 148,427 147,188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,246 114,246 114,246 114,246 114,246
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,079 4,079 4,079 4,079 4,079
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,835 19,426 19,426 19,426 19,426
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,702 11,229 15,611 10,677 9,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,672 5,624 5,624 5,626 5,626
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,030 5,605 9,986 5,051 3,812
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390 390 390 390 390
1. Nguồn kinh phí 390 390 390 390 390
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,589 308,034 313,403 317,660 280,009