1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376.147
|
548.340
|
617.973
|
514.383
|
624.803
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
376.147
|
548.340
|
617.973
|
514.383
|
624.803
|
4. Giá vốn hàng bán
|
295.651
|
413.738
|
458.834
|
400.384
|
493.873
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.496
|
134.602
|
159.139
|
114.000
|
130.930
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.105
|
1.172
|
1.622
|
1.958
|
1.569
|
7. Chi phí tài chính
|
3.759
|
3.202
|
3.471
|
6.184
|
6.384
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.558
|
3.202
|
3.292
|
6.129
|
6.289
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
15
|
44
|
19
|
5
|
59
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.597
|
55.592
|
61.170
|
58.956
|
56.291
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.669
|
15.339
|
28.360
|
13.071
|
17.958
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.590
|
61.685
|
67.780
|
37.750
|
51.924
|
12. Thu nhập khác
|
768
|
608
|
1.004
|
425
|
1.026
|
13. Chi phí khác
|
126
|
76
|
360
|
77
|
759
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
643
|
532
|
644
|
347
|
267
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.232
|
62.217
|
68.423
|
38.098
|
52.191
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.509
|
11.935
|
12.247
|
6.427
|
13.458
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-643
|
-1.159
|
622
|
-198
|
-2.811
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.866
|
10.777
|
12.870
|
6.229
|
10.646
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.366
|
51.441
|
55.554
|
31.869
|
41.545
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
250
|
798
|
1.153
|
855
|
826
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.116
|
50.643
|
54.401
|
31.014
|
40.719
|