1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263.076
|
278.975
|
252.807
|
226.783
|
268.587
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42
|
578
|
18
|
1
|
240
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
263.034
|
278.397
|
252.790
|
226.781
|
268.347
|
4. Giá vốn hàng bán
|
243.960
|
258.106
|
232.863
|
208.987
|
250.912
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.074
|
20.291
|
19.927
|
17.794
|
17.435
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
599
|
295
|
137
|
549
|
769
|
7. Chi phí tài chính
|
526
|
868
|
1.276
|
2.210
|
2.417
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
526
|
868
|
1.276
|
2.210
|
2.416
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.426
|
10.489
|
10.215
|
8.827
|
9.890
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.522
|
5.086
|
4.538
|
4.667
|
4.767
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.199
|
4.143
|
4.035
|
2.639
|
1.129
|
12. Thu nhập khác
|
1.965
|
1.637
|
2.338
|
1.455
|
1.512
|
13. Chi phí khác
|
1.255
|
1.055
|
1.966
|
1.116
|
1.087
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
710
|
581
|
372
|
339
|
425
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.910
|
4.725
|
4.407
|
2.978
|
1.554
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
782
|
946
|
959
|
613
|
311
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
782
|
946
|
959
|
613
|
311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.127
|
3.779
|
3.448
|
2.366
|
1.243
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.127
|
3.779
|
3.448
|
2.366
|
1.243
|