I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.786
|
12.005
|
12.564
|
5.148
|
15.257
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45.663
|
39.761
|
34.907
|
33.243
|
30.367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.248
|
26.275
|
26.251
|
22.743
|
21.698
|
- Các khoản dự phòng
|
7.406
|
3.246
|
5
|
335
|
900
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
46
|
85
|
-240
|
139
|
53
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.045
|
-91
|
-181
|
-3.843
|
-119
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.008
|
10.247
|
9.072
|
13.869
|
7.836
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
58.449
|
51.767
|
47.471
|
38.391
|
45.624
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11.842
|
-2.604
|
1.557
|
3.762
|
-1.306
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.077
|
20.244
|
-70.529
|
13.475
|
37.859
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.770
|
-15.180
|
12.887
|
-32.349
|
23.901
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.306
|
-1.451
|
420
|
647
|
-310
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.949
|
-10.167
|
-8.941
|
-12.734
|
-8.631
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.628
|
-4.808
|
-923
|
-3.233
|
-256
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
300
|
100
|
0
|
200
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-601
|
-1.129
|
-348
|
-1.446
|
-271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43.026
|
36.772
|
-18.406
|
6.713
|
96.610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.434
|
-1.828
|
-2.399
|
-3.874
|
-14.799
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.621
|
|
538
|
102
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-113
|
-84
|
-84
|
|
-5.540
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
2.504
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
196
|
94
|
105
|
3.629
|
66
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.729
|
-1.818
|
-1.840
|
-143
|
-17.768
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
506.524
|
470.756
|
599.276
|
526.385
|
516.261
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-525.575
|
-470.376
|
-559.401
|
-526.197
|
-553.901
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5.477
|
-7.111
|
-6.980
|
-6.279
|
-7.258
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.904
|
-6.904
|
-6.904
|
-10.357
|
-3.452
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.432
|
-13.635
|
25.991
|
-16.447
|
-48.350
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
865
|
21.319
|
5.745
|
-9.876
|
30.492
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.035
|
25.900
|
47.218
|
52.963
|
43.087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.900
|
47.218
|
52.963
|
43.087
|
73.579
|