DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,56 | 10,58 | 5,25 | 13,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 1,52 | 0,77 | 1,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,74 | 1,69 | 1,74 | 1,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,63 | 4,13 | 3,94 | 3,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 567,80 | 637,75 | 576,45 | 630,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,50 | 12,32 | -9,61 | 9,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,51 | 8,35 | 6,79 | 7,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,92 | 3,39 | 3,30 | 3,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,95 | 58,07 | 27,07 | 66,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,06 | 76,94 | 85,89 | 82,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,54 | 4,38 | 7,91 | 10,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,67 | 135,60 | 137,55 | 101,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,46 | 47,69 | 30,81 | 38,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,09 | 153,31 | 154,11 | 141,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -27,68 | -7,66 | 0,59 | 12,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,97 | 1,00 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,23 | 0,24 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,29 | 0,27 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,63 | 3,13 | 2,94 | 2,64 |