I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.225
|
36.463
|
7.316
|
20.382
|
16.257
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.399
|
10.220
|
9.923
|
9.602
|
10.539
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.619
|
9.545
|
9.545
|
9.483
|
9.930
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
68
|
|
|
100
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-56
|
-199
|
-250
|
153
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
721
|
731
|
578
|
269
|
433
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.624
|
46.683
|
17.239
|
29.984
|
26.796
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.775
|
8.726
|
-36.636
|
38.770
|
-7.944
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-44.425
|
-26.044
|
-9.812
|
69.721
|
-22.137
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.592
|
87.244
|
30.227
|
751
|
18.431
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.776
|
2.902
|
8.740
|
-45.247
|
36.182
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-721
|
-731
|
-578
|
-269
|
-433
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.068
|
-3.366
|
-2.452
|
-1.500
|
-9.764
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.802
|
-50.843
|
-1.339
|
-38.044
|
-46.430
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.250
|
64.572
|
5.390
|
54.166
|
-5.300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.174
|
1.528
|
-7.338
|
-6.830
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
-3
|
199
|
250
|
153
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
-1.177
|
1.727
|
-7.087
|
-6.677
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
67.245
|
48.441
|
100
|
15.356
|
31.036
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.990
|
-41.351
|
-35.292
|
-3.275
|
-34.311
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-23.331
|
|
-24.791
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.255
|
7.090
|
-58.523
|
12.081
|
-28.066
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.015
|
70.485
|
-51.406
|
59.160
|
-40.043
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.299
|
16.315
|
86.859
|
35.454
|
94.613
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.315
|
86.800
|
35.454
|
94.613
|
54.571
|