Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.225 36.463 7.316 20.382 16.257
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.399 10.220 9.923 9.602 10.539
- Khấu hao TSCĐ 9.619 9.545 9.545 9.483 9.930
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 68 100 23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10 -56 -199 -250 153
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 721 731 578 269 433
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.624 46.683 17.239 29.984 26.796
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.775 8.726 -36.636 38.770 -7.944
- Tăng, giảm hàng tồn kho -44.425 -26.044 -9.812 69.721 -22.137
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.592 87.244 30.227 751 18.431
- Tăng giảm chi phí trả trước 16.776 2.902 8.740 -45.247 36.182
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -721 -731 -578 -269 -433
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.068 -3.366 -2.452 -1.500 -9.764
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.802 -50.843 -1.339 -38.044 -46.430
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.250 64.572 5.390 54.166 -5.300
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.174 1.528 -7.338 -6.830
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 -3 199 250 153
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10 -1.177 1.727 -7.087 -6.677
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 67.245 48.441 100 15.356 31.036
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -52.990 -41.351 -35.292 -3.275 -34.311
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.331 -24.791
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14.255 7.090 -58.523 12.081 -28.066
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.015 70.485 -51.406 59.160 -40.043
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.299 16.315 86.859 35.454 94.613
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.315 86.800 35.454 94.613 54.571