1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
622,675
|
516,494
|
641,534
|
545,863
|
530,115
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24,678
|
20,890
|
31,377
|
36,515
|
40,814
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
597,998
|
495,604
|
610,157
|
509,348
|
489,301
|
4. Giá vốn hàng bán
|
569,712
|
478,115
|
582,789
|
488,356
|
465,965
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,286
|
17,489
|
27,368
|
20,992
|
23,336
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,340
|
6,086
|
5,554
|
6,944
|
4,415
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1,368
|
2,199
|
1,691
|
2,117
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,071
|
6,587
|
10,512
|
10,882
|
11,495
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,748
|
11,766
|
13,282
|
10,831
|
12,164
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,806
|
3,854
|
6,929
|
4,533
|
1,974
|
12. Thu nhập khác
|
1,389
|
261
|
323
|
361
|
232
|
13. Chi phí khác
|
196
|
58
|
23
|
323
|
252
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,193
|
203
|
300
|
37
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,000
|
4,057
|
7,229
|
4,570
|
1,953
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,345
|
851
|
1,487
|
1,049
|
671
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,345
|
851
|
1,487
|
1,049
|
671
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,655
|
3,206
|
5,741
|
3,521
|
1,282
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,655
|
3,206
|
5,741
|
3,521
|
1,282
|