1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,454,646
|
1,905,793
|
1,710,731
|
761,387
|
992,704
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,454,646
|
1,905,793
|
1,710,731
|
761,387
|
992,704
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,416,365
|
1,877,170
|
1,576,392
|
709,063
|
965,875
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38,282
|
28,622
|
134,339
|
52,324
|
30,068
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,380
|
1,306
|
1,541
|
1,515
|
472
|
7. Chi phí tài chính
|
31,361
|
23,710
|
24,727
|
28,781
|
28,234
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,843
|
23,165
|
24,391
|
23,957
|
27,241
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-5,976
|
-6,211
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,283
|
804
|
2,227
|
5,328
|
6,264
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,572
|
5,312
|
76,684
|
25,348
|
11,291
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
446
|
103
|
32,242
|
-11,594
|
-21,459
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
42
|
5,000
|
5,365
|
58
|
13. Chi phí khác
|
355
|
16,256
|
6,093
|
417
|
2,909
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-345
|
-16,215
|
-1,093
|
4,947
|
-2,851
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
100
|
-16,112
|
31,149
|
-6,647
|
-24,309
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,584
|
158
|
28,022
|
0
|
6
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
167
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,584
|
158
|
28,022
|
0
|
173
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,484
|
-16,270
|
3,127
|
-6,647
|
-24,483
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
225
|
-11
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,484
|
-16,270
|
3,127
|
-6,872
|
-24,472
|