Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 868.265 895.836 1.033.094 567.046 436.557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 868.265 895.836 1.033.094 567.046 436.557
4. Giá vốn hàng bán 790.358 816.380 932.795 573.349 401.793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 77.907 79.456 100.299 -6.303 34.764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.649 17.304 13.866 7.851 6.676
7. Chi phí tài chính 9.189 10.093 24.073 9.692 5.086
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.390 6.130 8.133 9.013 4.892
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.443 41.994 46.236 14.210 14.306
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.091 26.200 25.110 19.937 14.743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.834 18.473 18.746 -42.292 7.305
12. Thu nhập khác 1.708 782 355 7.363 4.768
13. Chi phí khác 0 33 107 2.846 169
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.708 749 247 4.517 4.599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.542 19.223 18.993 -37.775 11.904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.752 4.022 4.034 3.801 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.752 4.022 4.034 3.801 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.789 15.201 14.959 -41.576 11.904
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.789 15.201 14.959 -41.576 11.904