1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
868.265
|
895.836
|
1.033.094
|
567.046
|
436.557
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
868.265
|
895.836
|
1.033.094
|
567.046
|
436.557
|
4. Giá vốn hàng bán
|
790.358
|
816.380
|
932.795
|
573.349
|
401.793
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
77.907
|
79.456
|
100.299
|
-6.303
|
34.764
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.649
|
17.304
|
13.866
|
7.851
|
6.676
|
7. Chi phí tài chính
|
9.189
|
10.093
|
24.073
|
9.692
|
5.086
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.390
|
6.130
|
8.133
|
9.013
|
4.892
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.443
|
41.994
|
46.236
|
14.210
|
14.306
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.091
|
26.200
|
25.110
|
19.937
|
14.743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.834
|
18.473
|
18.746
|
-42.292
|
7.305
|
12. Thu nhập khác
|
1.708
|
782
|
355
|
7.363
|
4.768
|
13. Chi phí khác
|
0
|
33
|
107
|
2.846
|
169
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.708
|
749
|
247
|
4.517
|
4.599
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.542
|
19.223
|
18.993
|
-37.775
|
11.904
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.752
|
4.022
|
4.034
|
3.801
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.752
|
4.022
|
4.034
|
3.801
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.789
|
15.201
|
14.959
|
-41.576
|
11.904
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.789
|
15.201
|
14.959
|
-41.576
|
11.904
|