1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
967,426
|
1,560,370
|
1,434,520
|
934,260
|
1,126,530
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2,319
|
740
|
1,435
|
493
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
967,426
|
1,558,051
|
1,433,780
|
932,825
|
1,126,037
|
4. Giá vốn hàng bán
|
890,021
|
1,338,772
|
1,291,740
|
875,557
|
1,035,573
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
77,404
|
219,279
|
142,040
|
57,268
|
90,464
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,369
|
11,838
|
21,532
|
13,269
|
14,298
|
7. Chi phí tài chính
|
17,079
|
14,224
|
23,649
|
19,718
|
23,816
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,016
|
11,838
|
18,839
|
11,153
|
11,461
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28,754
|
72,493
|
64,212
|
33,081
|
43,705
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,175
|
22,202
|
17,150
|
13,310
|
17,761
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,765
|
122,198
|
58,561
|
4,428
|
19,479
|
12. Thu nhập khác
|
9,611
|
5,050
|
5,396
|
4,597
|
6,811
|
13. Chi phí khác
|
6,260
|
12,139
|
4,848
|
1,763
|
691
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,351
|
-7,090
|
549
|
2,834
|
6,120
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27,116
|
115,108
|
59,110
|
7,262
|
25,599
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,701
|
24,912
|
10,679
|
1,188
|
4,881
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,701
|
24,912
|
10,679
|
1,188
|
4,881
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21,414
|
90,196
|
48,431
|
6,075
|
20,718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21,414
|
90,196
|
48,431
|
6,075
|
20,718
|