I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.095
|
19.125
|
29.212
|
34.747
|
44.827
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.420
|
11.073
|
9.213
|
13.982
|
7.984
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.277
|
8.911
|
8.606
|
11.728
|
12.926
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
57
|
24
|
84
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
310
|
60
|
85
|
432
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
74
|
245
|
-420
|
-132
|
-6.857
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
758
|
1.857
|
885
|
1.929
|
1.832
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.515
|
30.198
|
38.425
|
48.730
|
52.811
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
67.083
|
14.081
|
6.662
|
8.585
|
-20.669
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22.428
|
-15.027
|
4.258
|
-582
|
-5.959
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-91.115
|
17.145
|
-6.650
|
-26.769
|
2.624
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.411
|
2.095
|
440
|
-1.438
|
1.385
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-758
|
-1.857
|
-885
|
-1.929
|
-1.832
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.658
|
-5.234
|
-3.614
|
-8.308
|
-8.536
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-98
|
-1.500
|
-211
|
-297
|
-589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.985
|
39.901
|
38.426
|
17.991
|
19.237
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37.112
|
-44.105
|
-6.043
|
-10.748
|
-48.746
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
864
|
191
|
323
|
16
|
9.225
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15
|
|
0
|
|
-63
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
53
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
77
|
64
|
98
|
116
|
60
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.186
|
-43.850
|
-5.569
|
-10.615
|
-39.523
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73.973
|
80.787
|
34.072
|
5.303
|
56.657
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.344
|
-76.815
|
-43.296
|
-33.280
|
-37.274
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
-312
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.103
|
|
0
|
-6.804
|
-5.439
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.525
|
3.972
|
-9.224
|
-34.781
|
13.632
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.324
|
23
|
23.634
|
-27.405
|
-6.655
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.673
|
27.687
|
27.650
|
51.198
|
23.361
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-310
|
-60
|
-85
|
-432
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.687
|
27.650
|
51.198
|
23.361
|
16.706
|