Unit: 1.000.000đ
  2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 662,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 556
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 661,594
4. Giá vốn hàng bán 620,326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,306
7. Chi phí tài chính 10,068
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,068
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 33,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -15,738
12. Thu nhập khác 19,974
13. Chi phí khác 2,867
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,369