TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
229.373
|
250.664
|
231.710
|
236.158
|
225.984
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.708
|
14.390
|
675
|
6.709
|
7.983
|
1. Tiền
|
19.708
|
14.390
|
675
|
6.709
|
4.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.641
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.641
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
117.972
|
105.974
|
68.357
|
72.297
|
74.879
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80.917
|
74.857
|
32.505
|
40.421
|
48.524
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.319
|
17.289
|
23.329
|
27.449
|
26.648
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.909
|
14.326
|
12.971
|
9.657
|
8.609
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.173
|
-498
|
-448
|
-5.229
|
-8.902
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90.187
|
128.131
|
156.475
|
152.629
|
127.048
|
1. Hàng tồn kho
|
90.187
|
128.131
|
156.475
|
152.629
|
127.048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.506
|
2.169
|
6.203
|
4.523
|
1.434
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.506
|
2.169
|
3.951
|
635
|
1.434
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
555
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.252
|
3.334
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.697
|
53.247
|
43.553
|
37.600
|
16.145
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.968
|
24.978
|
21.687
|
14.161
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
12.318
|
24.478
|
21.187
|
13.661
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
650
|
500
|
500
|
500
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.324
|
27.055
|
21.576
|
16.927
|
12.250
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.324
|
27.055
|
21.576
|
16.927
|
12.250
|
- Nguyên giá
|
80.363
|
75.906
|
71.504
|
71.504
|
71.504
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.039
|
-48.851
|
-49.928
|
-54.577
|
-59.253
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.060
|
0
|
0
|
0
|
60
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.060
|
0
|
0
|
0
|
60
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
345
|
1.214
|
290
|
6.512
|
3.835
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
345
|
1.214
|
290
|
6.512
|
3.835
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
269.070
|
303.911
|
275.263
|
273.758
|
242.130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
229.040
|
263.819
|
235.513
|
233.966
|
202.029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112.486
|
121.188
|
108.618
|
84.642
|
201.021
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
66.863
|
99.360
|
60.740
|
48.563
|
74.840
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.541
|
13.851
|
26.945
|
28.721
|
53.256
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
0
|
9.546
|
260
|
65.522
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.765
|
2.282
|
461
|
201
|
1.201
|
6. Phải trả người lao động
|
3.368
|
2.514
|
4.761
|
1.910
|
2.281
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
91
|
0
|
122
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.676
|
3.181
|
6.075
|
4.932
|
3.799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
248
|
0
|
0
|
55
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116.554
|
142.631
|
126.896
|
149.324
|
1.008
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
7.193
|
37.397
|
32.154
|
69.039
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
109.270
|
101.826
|
76.992
|
76.853
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
91
|
3.408
|
17.750
|
3.432
|
1.008
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.030
|
40.092
|
39.749
|
39.792
|
40.100
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.030
|
40.092
|
39.749
|
39.792
|
40.100
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38.519
|
38.519
|
38.519
|
38.519
|
38.519
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
355
|
355
|
355
|
418
|
434
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.156
|
1.218
|
876
|
855
|
1.147
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
715
|
1.156
|
811
|
749
|
823
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
441
|
63
|
64
|
106
|
324
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
269.070
|
303.911
|
275.263
|
273.758
|
242.130
|