Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.346.395 3.629.141 1.322.051 1.061.340 1.336.238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.346.395 3.629.141 1.322.051 1.061.340 1.336.238
4. Giá vốn hàng bán 2.910.200 3.308.761 1.136.169 823.735 1.142.912
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 436.195 320.379 185.882 237.605 193.326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 67.195 61.795 32.454 26.733 20.315
7. Chi phí tài chính 11.386 19.721 12.805 33.535 16.282
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.745 5.704 6.098 6.834 8.065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 38.468 -85.344 -19.953 1.731 5.522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 126.153 135.129 149.245 165.029 113.000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 327.383 312.669 76.239 64.042 78.837
12. Thu nhập khác 3.484 26.479 18.805 4.511 4.260
13. Chi phí khác 4.078 1.437 2.020 3.045 3.041
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -594 25.041 16.784 1.466 1.220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 326.788 337.710 93.023 65.507 80.056
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38.293 65.953 16.100 12.493 14.971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26.297 0 295 0 395
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 64.590 65.953 16.395 12.493 15.366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 262.199 271.756 76.628 53.014 64.690
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 262.199 271.756 76.628 53.014 64.690