I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.588
|
2.356
|
26.007
|
3.510
|
4.014
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
188
|
964
|
-11.034
|
676
|
1.546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.114
|
1.101
|
1.083
|
1.127
|
1.227
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
8.885
|
|
1.080
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
214
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-926
|
-351
|
-21.003
|
-451
|
-761
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.776
|
3.320
|
14.973
|
4.186
|
5.560
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.759
|
10.725
|
-48.032
|
22.515
|
57.428
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.032
|
-1.171
|
10.376
|
2.021
|
-1.439
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.333
|
-6.391
|
10.778
|
-25.792
|
-2.940
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
212
|
78
|
-158
|
-499
|
-194
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-221
|
-926
|
-556
|
-1.191
|
-729
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
5
|
|
10
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-31
|
-10
|
-1.792
|
-972
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.310
|
5.608
|
-12.630
|
-541
|
56.721
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.086
|
-1.069
|
-6.715
|
-1.314
|
-379
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-41.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
722
|
112
|
21.017
|
451
|
454
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.364
|
-957
|
14.302
|
-863
|
-40.925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.054
|
4.651
|
1.672
|
-1.404
|
15.797
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.360
|
46.306
|
50.743
|
52.415
|
51.011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-214
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.306
|
50.743
|
52.415
|
51.011
|
66.808
|