1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
265.920
|
220.418
|
317.728
|
348.631
|
256.009
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.593
|
61
|
230
|
902
|
262
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
264.327
|
220.357
|
317.498
|
347.729
|
255.746
|
4. Giá vốn hàng bán
|
227.708
|
189.530
|
276.975
|
308.048
|
215.507
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.619
|
30.827
|
40.522
|
39.681
|
40.240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
401
|
1.954
|
1.924
|
413
|
207
|
7. Chi phí tài chính
|
4.236
|
2.394
|
4.461
|
6.663
|
6.659
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.448
|
1.301
|
2.210
|
2.630
|
1.980
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.420
|
14.384
|
16.140
|
13.157
|
14.575
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.110
|
13.196
|
17.662
|
15.735
|
13.404
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.254
|
2.807
|
4.183
|
4.540
|
5.809
|
12. Thu nhập khác
|
590
|
225
|
88
|
114
|
255
|
13. Chi phí khác
|
408
|
67
|
343
|
437
|
162
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
182
|
158
|
-255
|
-323
|
93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.436
|
2.965
|
3.928
|
4.218
|
5.902
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
715
|
546
|
778
|
929
|
1.224
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
715
|
546
|
778
|
929
|
1.224
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.720
|
2.419
|
3.150
|
3.289
|
4.678
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.720
|
2.419
|
3.150
|
3.289
|
4.678
|