TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51,120
|
47,740
|
46,179
|
42,953
|
39,708
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,023
|
13,536
|
5,495
|
5,424
|
3,680
|
1. Tiền
|
7,023
|
9,536
|
5,495
|
5,424
|
3,680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000
|
4,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,500
|
13,500
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13,500
|
13,500
|
15,500
|
15,500
|
15,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,589
|
12,695
|
24,217
|
18,715
|
17,740
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10,613
|
10,159
|
19,065
|
15,603
|
16,332
|
2. Trả trước cho người bán
|
137
|
456
|
941
|
356
|
36
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,184
|
2,080
|
4,210
|
2,756
|
1,372
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-346
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,989
|
7,970
|
929
|
3,298
|
2,788
|
1. Hàng tồn kho
|
12,989
|
7,970
|
929
|
3,298
|
2,788
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19
|
39
|
39
|
15
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
39
|
39
|
15
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,995
|
9,296
|
8,166
|
7,064
|
4,763
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,536
|
8,694
|
6,924
|
6,208
|
4,486
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,536
|
8,694
|
6,924
|
6,208
|
4,486
|
- Nguyên giá
|
65,300
|
65,300
|
65,300
|
66,331
|
62,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54,763
|
-56,606
|
-58,376
|
-60,124
|
-58,455
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
322
|
128
|
129
|
129
|
129
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
322
|
128
|
129
|
129
|
129
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
136
|
475
|
1,113
|
728
|
149
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
136
|
475
|
1,113
|
728
|
149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
62,114
|
57,037
|
54,345
|
50,017
|
44,471
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,153
|
6,719
|
7,769
|
9,995
|
14,765
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,153
|
6,719
|
7,769
|
9,995
|
14,765
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,113
|
4,145
|
3,664
|
3,652
|
11,034
|
4. Người mua trả tiền trước
|
136
|
175
|
156
|
208
|
214
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
650
|
307
|
1,360
|
1,144
|
754
|
6. Phải trả người lao động
|
1,785
|
1,755
|
2,217
|
2,602
|
2,413
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
340
|
211
|
245
|
261
|
225
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
129
|
126
|
126
|
126
|
126
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55,961
|
50,318
|
46,576
|
40,022
|
29,706
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,758
|
50,151
|
46,445
|
39,924
|
29,643
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,249
|
54,249
|
54,249
|
54,249
|
54,249
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,509
|
-4,098
|
-7,804
|
-14,325
|
-24,606
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,367
|
1,509
|
-4,098
|
-7,804
|
-14,325
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
142
|
-5,607
|
-3,706
|
-6,522
|
-10,281
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
203
|
167
|
131
|
98
|
63
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
203
|
167
|
131
|
98
|
63
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
62,114
|
57,037
|
54,345
|
50,017
|
44,471
|