単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,900,427 2,793,153 4,304,239 1,930,705 1,164,863
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,425,564 -1,092,339 -1,095,181 -1,573,952 -1,566,034
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 33,275 40,810 39,805 40,032 23,638
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 4,612 -2,839 9,490 1,351 415
- Thu nhập khác 12,465 -823 13,202 6,493 4,452
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 24,948 22,195 30,700 8,280 29,597
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -220,017 -218,725 -223,877 -256,196 -183,897
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -42,029 -54,321 -44,613 -86,514 -61,643
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 288,118 1,487,110 3,033,764 70,199 -588,609
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 650,000 -2,290,000 -1,210,000 410,000 1,000,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -748,842 -3,471,249 -2,427,730 -3,648,077 -978,805
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -2,404,064 -3,470,911 -2,648,199 -4,994,932 -2,511,213
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản 0 -544,343 -40,415
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -112,953 726,969 64,974 -641,353 270,013
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 2,230,125 -140,990 2,994,869 29,657
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 4,955,653 -1,042,390 3,873,083 1,084,321 2,255,383
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -1,752,839 6,036,319 -2,074,668 3,606,956 1,888,390
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 30,000 -40,000 1,320,000 1,405,000 550,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -245,029 6,549 -8,180 -8,156 497
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -35,550 37,986 -40,979 -8,510 -93,472
- Chi từ các quỹ của TCTD -442 -953 0 -2,480 -630
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 624,052 209,555 -803,268 267,838 1,780,796
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -791 -14,308 -1,139 -1,961 -241
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 71 0 330 491
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 8,304 0 4,896
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -720 -6,004 -809 -1,961 5,146
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 623,332 203,551 -804,077 265,877 1,785,942
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,503,225 14,117,650 14,322,077 13,529,588 13,797,714
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8,908 876 11,589 2,249 -1,061
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,117,650 14,322,077 13,529,588 13,797,714 15,582,595