1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
915.179
|
1.026.871
|
995.451
|
874.809
|
822.071
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
198
|
0
|
935
|
265
|
68
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
914.981
|
1.026.871
|
994.517
|
874.544
|
822.003
|
4. Giá vốn hàng bán
|
829.826
|
940.399
|
901.903
|
788.088
|
746.670
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85.155
|
86.473
|
92.614
|
86.456
|
75.333
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.209
|
2.721
|
4.250
|
2.853
|
3.051
|
7. Chi phí tài chính
|
13.856
|
12.386
|
13.690
|
12.272
|
5.629
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.619
|
10.956
|
11.288
|
10.712
|
4.910
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.741
|
23.459
|
29.102
|
22.771
|
19.546
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.212
|
17.832
|
18.524
|
18.989
|
18.054
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.554
|
35.517
|
35.548
|
35.276
|
35.156
|
12. Thu nhập khác
|
628
|
70
|
84
|
170
|
901
|
13. Chi phí khác
|
1.081
|
300
|
274
|
312
|
893
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-453
|
-230
|
-191
|
-142
|
8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.101
|
35.287
|
35.357
|
35.134
|
35.164
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.432
|
7.174
|
8.096
|
7.288
|
7.256
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.432
|
7.174
|
8.096
|
7.288
|
7.256
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.669
|
28.112
|
27.262
|
27.847
|
27.908
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.669
|
28.112
|
27.262
|
27.847
|
27.908
|