1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
222.717
|
139.905
|
184.141
|
170.843
|
196.183
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
222.717
|
139.905
|
184.141
|
170.843
|
196.183
|
4. Giá vốn hàng bán
|
197.903
|
125.035
|
163.146
|
151.548
|
176.186
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.814
|
14.870
|
20.995
|
19.295
|
19.997
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
538
|
42
|
102
|
399
|
45
|
7. Chi phí tài chính
|
237
|
603
|
353
|
747
|
605
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
237
|
603
|
353
|
747
|
605
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.514
|
13.853
|
15.697
|
16.380
|
17.407
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.601
|
457
|
5.047
|
2.567
|
2.030
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
314
|
|
|
685
|
13. Chi phí khác
|
26
|
39
|
87
|
158
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-26
|
275
|
-87
|
-158
|
669
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.576
|
732
|
4.960
|
2.408
|
2.699
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.133
|
122
|
1.020
|
714
|
543
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.133
|
122
|
1.020
|
714
|
543
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.443
|
610
|
3.941
|
1.694
|
2.156
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.443
|
610
|
3.941
|
1.694
|
2.156
|