Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 181.049 149.270 161.481 139.259 160.151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.288 4.826 4.704 2.936 7.379
1. Tiền 2.288 4.826 4.704 2.936 7.379
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.321 132.118 143.653 125.167 145.843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173.702 132.370 143.937 125.153 144.495
2. Trả trước cho người bán 289 447 246 474 29
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.990 861 1.030 1.099 2.301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.660 -1.560 -1.560 -1.560 -982
IV. Tổng hàng tồn kho 3.863 6.885 7.535 3.657 2.943
1. Hàng tồn kho 3.863 6.885 7.535 3.657 2.943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 577 5.441 5.590 7.500 3.986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 577 5.439 5.590 7.500 3.986
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.037 23.465 23.479 25.858 23.167
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.068 22.752 21.082 19.254 21.094
1. Tài sản cố định hữu hình 23.923 22.647 21.017 19.230 21.094
- Nguyên giá 125.402 125.492 129.227 132.565 128.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.480 -102.844 -108.209 -113.335 -107.071
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 146 105 64 23 0
- Nguyên giá 1.340 1.340 1.340 1.340 1.340
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.194 -1.235 -1.276 -1.317 -1.340
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 969 713 2.397 6.605 2.073
1. Chi phí trả trước dài hạn 969 713 2.397 6.605 2.073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206.086 172.735 184.960 165.117 183.318
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 115.228 84.963 94.605 77.008 94.748
I. Nợ ngắn hạn 115.228 84.963 94.605 77.008 94.748
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.533 16.101 35.155 20.957 33.385
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.530 37.236 28.616 33.826 29.609
4. Người mua trả tiền trước 0 0 11 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.061 6.261 3.844 4.986 6.241
6. Phải trả người lao động 18.491 11.307 15.849 5.501 13.146
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 154 157 189 161 164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.957 11.626 9.095 9.912 10.466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.503 2.276 1.846 1.666 1.736
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90.858 87.772 90.355 88.109 88.570
I. Vốn chủ sở hữu 90.858 87.025 90.355 88.109 88.570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86.000 86.000 86.000 86.000 86.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 415 415 415 415 415
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.443 610 3.941 1.694 2.156
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 610 3.941 1.694 2.156
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 747 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 747 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206.086 172.735 184.960 165.117 183.318