Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22,487 27,726 25,777 27,249 26,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,211 9,070 11,498 15,538 10,668
1. Tiền 7,211 5,570 7,998 12,438 7,563
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,500 3,500 3,100 3,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000 9,000 8,300 7,800 8,300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000 9,000 8,300 7,800 8,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,542 8,716 5,414 3,687 6,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,145 12,437 8,961 7,350 6,490
2. Trả trước cho người bán 0 0 6,947 0 4,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,913 6,787 0 6,831 6,774
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,516 -10,508 -10,494 -10,494 -10,494
IV. Tổng hàng tồn kho 160 268 244 199 161
1. Hàng tồn kho 160 268 244 199 161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 574 672 321 25 302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56 58 172 17 262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33 97 129 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 485 517 19 8 40
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209 28 2,093 1,883 2,181
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37 0 1,673 1,550 1,342
1. Tài sản cố định hữu hình 37 0 1,673 1,484 1,295
- Nguyên giá 20,386 18,748 20,403 20,403 19,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,348 -18,748 -18,730 -18,919 -18,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 65 47
- Nguyên giá 108 108 108 202 202
- Giá trị hao mòn lũy kế -108 -108 -108 -136 -155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 6,212 6,212 6,212 6,212 6,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,212 -6,212 -6,212 -6,212 -6,212
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 510 510 510 5,100 510
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -510 -510 -510 -5,100 -510
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 172 28 420 334 839
1. Chi phí trả trước dài hạn 172 28 420 334 839
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,696 27,755 27,869 29,132 28,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,024 6,685 4,638 3,970 2,398
I. Nợ ngắn hạn 949 4,666 2,835 3,186 1,614
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 3,621 677 0 0
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 127 408 100
6. Phải trả người lao động 949 1,045 1,927 1,577 215
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 101 83 88
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 2 1,118 1,212
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,075 2,019 1,803 784 784
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,075 2,019 1,803 784 784
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19,672 21,070 23,232 25,162 26,185
I. Vốn chủ sở hữu 19,672 21,070 23,232 25,162 26,185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 29,000 29,000 29,000 29,000 29,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,310 2,310 2,310 2,310 2,310
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,639 -10,241 -8,079 -6,148 -5,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,856 -11,639 -10,241 -8,079 -6,148
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,218 1,398 2,162 1,930 1,023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,696 27,755 27,869 29,132 28,583