TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,487
|
27,726
|
25,777
|
27,249
|
26,402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,211
|
9,070
|
11,498
|
15,538
|
10,668
|
1. Tiền
|
7,211
|
5,570
|
7,998
|
12,438
|
7,563
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,500
|
3,500
|
3,100
|
3,105
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,000
|
9,000
|
8,300
|
7,800
|
8,300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,000
|
9,000
|
8,300
|
7,800
|
8,300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,542
|
8,716
|
5,414
|
3,687
|
6,971
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,145
|
12,437
|
8,961
|
7,350
|
6,490
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
6,947
|
0
|
4,200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,913
|
6,787
|
0
|
6,831
|
6,774
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,516
|
-10,508
|
-10,494
|
-10,494
|
-10,494
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
160
|
268
|
244
|
199
|
161
|
1. Hàng tồn kho
|
160
|
268
|
244
|
199
|
161
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
574
|
672
|
321
|
25
|
302
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
56
|
58
|
172
|
17
|
262
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33
|
97
|
129
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
485
|
517
|
19
|
8
|
40
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209
|
28
|
2,093
|
1,883
|
2,181
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37
|
0
|
1,673
|
1,550
|
1,342
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37
|
0
|
1,673
|
1,484
|
1,295
|
- Nguyên giá
|
20,386
|
18,748
|
20,403
|
20,403
|
19,980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,348
|
-18,748
|
-18,730
|
-18,919
|
-18,685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
65
|
47
|
- Nguyên giá
|
108
|
108
|
108
|
202
|
202
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108
|
-108
|
-108
|
-136
|
-155
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6,212
|
6,212
|
6,212
|
6,212
|
6,212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,212
|
-6,212
|
-6,212
|
-6,212
|
-6,212
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
510
|
510
|
510
|
5,100
|
510
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-510
|
-510
|
-510
|
-5,100
|
-510
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
172
|
28
|
420
|
334
|
839
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
172
|
28
|
420
|
334
|
839
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,696
|
27,755
|
27,869
|
29,132
|
28,583
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,024
|
6,685
|
4,638
|
3,970
|
2,398
|
I. Nợ ngắn hạn
|
949
|
4,666
|
2,835
|
3,186
|
1,614
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
3,621
|
677
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
127
|
408
|
100
|
6. Phải trả người lao động
|
949
|
1,045
|
1,927
|
1,577
|
215
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
101
|
83
|
88
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
1,118
|
1,212
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,075
|
2,019
|
1,803
|
784
|
784
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,075
|
2,019
|
1,803
|
784
|
784
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,672
|
21,070
|
23,232
|
25,162
|
26,185
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,672
|
21,070
|
23,232
|
25,162
|
26,185
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,310
|
2,310
|
2,310
|
2,310
|
2,310
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,639
|
-10,241
|
-8,079
|
-6,148
|
-5,126
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-12,856
|
-11,639
|
-10,241
|
-8,079
|
-6,148
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,218
|
1,398
|
2,162
|
1,930
|
1,023
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22,696
|
27,755
|
27,869
|
29,132
|
28,583
|