I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14.538
|
-7.106
|
5.412
|
-286.730
|
-21.831
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-630
|
-2.971
|
-356
|
-8.821
|
69
|
- Khấu hao TSCĐ
|
160
|
176
|
176
|
66
|
14
|
- Các khoản dự phòng
|
-65
|
-151
|
197
|
-38
|
65
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-726
|
-2.996
|
-1.222
|
-285.988
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
493
|
277.140
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-15.168
|
-10.077
|
5.056
|
-295.551
|
-21.762
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.200.646
|
-3.010.183
|
786.759
|
439.083
|
231.910
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-169.102
|
-850.612
|
25.966
|
2.703
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.623
|
2.201.783
|
718.709
|
-264.497
|
-281.412
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.239
|
3.078
|
2.663
|
3.528
|
2.901
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-267.162
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
-768
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.216.221
|
-985.269
|
395.413
|
-91.472
|
-65.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-312.842
|
-1.150.924
|
-291.273
|
481.472
|
-224.562
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
11.326
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
224
|
2.996
|
1.282
|
877
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-312.618
|
-1.147.927
|
-289.991
|
493.675
|
-224.552
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.440.000
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.169.687
|
1.168.512
|
191.106
|
0
|
2.226.415
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88.000
|
|
-209.856
|
-457.894
|
-1.957.894
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-52.676
|
-4
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.521.687
|
1.168.512
|
-71.427
|
-457.897
|
268.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
992.847
|
-964.684
|
33.996
|
-55.694
|
-21.690
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.827
|
1.008.674
|
43.990
|
77.985
|
22.291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.008.674
|
43.990
|
77.985
|
22.291
|
601
|