Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 78,826 186,288 33,216 3,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 78,826 186,288 33,216 3,130
4. Giá vốn hàng bán 0 69,475 158,605 27,608 2,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 9,351 27,682 5,608 426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 726 2,996 1,222 877 10
7. Chi phí tài chính 2,369 -151 691 277,102 65
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 493 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 160 0 102 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,734 19,683 24,034 24,024 22,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14,537 -7,185 4,078 -294,641 -21,691
12. Thu nhập khác 0 130 1,402 8,107 0
13. Chi phí khác 1 51 70 196 140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 79 1,332 7,911 -140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14,538 -7,106 5,410 -286,730 -21,831
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14,538 -7,106 5,410 -286,730 -21,831
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14,538 -7,106 5,410 -286,730 -21,831