1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
78.826
|
186.288
|
33.216
|
3.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
78.826
|
186.288
|
33.216
|
3.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
69.475
|
158.605
|
27.608
|
2.703
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
9.351
|
27.682
|
5.608
|
426
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
726
|
2.996
|
1.222
|
877
|
10
|
7. Chi phí tài chính
|
2.369
|
-151
|
691
|
277.102
|
65
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
493
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
160
|
0
|
102
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.734
|
19.683
|
24.034
|
24.024
|
22.062
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.537
|
-7.185
|
4.078
|
-294.641
|
-21.691
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
130
|
1.402
|
8.107
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
51
|
70
|
196
|
140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
79
|
1.332
|
7.911
|
-140
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.538
|
-7.106
|
5.410
|
-286.730
|
-21.831
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.538
|
-7.106
|
5.410
|
-286.730
|
-21.831
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.538
|
-7.106
|
5.410
|
-286.730
|
-21.831
|