TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,255,135
|
238,011
|
356,341
|
294,406
|
294,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,008,674
|
43,990
|
77,985
|
22,291
|
601
|
1. Tiền
|
8,674
|
10,990
|
70,985
|
22,189
|
601
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000,000
|
33,000
|
7,000
|
102
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
112
|
263
|
65
|
104
|
39
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-154
|
-3
|
-201
|
-162
|
-227
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,240,279
|
171,238
|
147,856
|
121,280
|
118,957
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,627
|
73,993
|
19,715
|
21,990
|
22,187
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,145,796
|
10,606
|
23,406
|
14,514
|
12,000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
93,982
|
87,764
|
105,861
|
85,902
|
85,895
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
-1,125
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
40,564
|
13,569
|
10,866
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
40,564
|
13,569
|
10,866
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,070
|
22,521
|
89,870
|
137,162
|
163,766
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
84,277
|
0
|
421
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,081
|
18,532
|
5,593
|
131,569
|
157,752
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,989
|
3,989
|
0
|
5,593
|
5,593
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,195,565
|
6,538,255
|
6,807,994
|
4,661,269
|
4,888,728
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
4,062,773
|
3,233,591
|
256,742
|
971
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
4,062,773
|
3,233,591
|
256,742
|
971
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,690
|
3,563
|
3,484
|
30,454
|
29,128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,690
|
3,563
|
3,484
|
30,454
|
29,128
|
- Nguyên giá
|
7,794
|
7,843
|
7,939
|
34,938
|
34,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,104
|
-4,280
|
-4,455
|
-4,484
|
-5,810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
349
|
349
|
349
|
349
|
349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
-349
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,168,168
|
2,451,290
|
3,552,954
|
4,359,635
|
4,847,513
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
550,094
|
719,196
|
1,529,244
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
618,074
|
1,732,094
|
2,023,710
|
4,359,635
|
4,847,513
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,706
|
20,629
|
17,966
|
14,438
|
11,116
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,687
|
20,610
|
17,947
|
14,419
|
11,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,450,700
|
6,776,266
|
7,164,335
|
4,955,675
|
5,182,957
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,857,680
|
4,890,393
|
5,273,050
|
3,351,120
|
3,600,233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
335,095
|
551,438
|
1,208,316
|
1,977,439
|
1,753,584
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20
|
227,292
|
457,894
|
457,894
|
253,447
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55,496
|
31,813
|
519,201
|
465,048
|
463,262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
20,584
|
13,072
|
3,404
|
1,818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
613
|
576
|
1,451
|
685
|
607
|
6. Phải trả người lao động
|
806
|
1,436
|
2,596
|
2,269
|
1,989
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116,194
|
108,887
|
110,438
|
96,783
|
64,136
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160,483
|
160,134
|
102,949
|
950,639
|
967,610
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,484
|
716
|
716
|
716
|
716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,522,584
|
4,338,955
|
4,064,734
|
1,373,681
|
1,846,650
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
82,898
|
58,029
|
33,159
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
2,200,000
|
2,200,000
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,139,687
|
2,080,927
|
1,831,575
|
1,373,681
|
1,846,650
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
300,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,593,020
|
1,885,873
|
1,891,285
|
1,604,555
|
1,582,724
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,593,020
|
1,885,873
|
1,891,285
|
1,604,555
|
1,582,724
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,800,000
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2,100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,368
|
6,327
|
6,327
|
6,327
|
6,327
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
11,365
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
4,843
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-229,556
|
-236,662
|
-231,250
|
-517,980
|
-539,811
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-215,018
|
-229,556
|
-236,662
|
-231,250
|
-517,980
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-14,538
|
-7,106
|
5,412
|
-286,730
|
-21,831
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,450,700
|
6,776,266
|
7,164,335
|
4,955,675
|
5,182,957
|