TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,496,191
|
5,202,754
|
5,489,292
|
5,474,955
|
5,472,729
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,590,366
|
1,566,211
|
1,467,355
|
1,584,697
|
1,772,887
|
1. Tiền
|
524,766
|
334,911
|
644,338
|
326,597
|
335,787
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,065,600
|
1,231,300
|
823,018
|
1,258,100
|
1,437,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,700
|
380,000
|
670,000
|
670,000
|
768,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
47,700
|
380,000
|
670,000
|
670,000
|
768,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,286,455
|
1,119,184
|
1,314,055
|
1,328,693
|
1,265,124
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,238,775
|
1,069,489
|
1,208,096
|
1,327,073
|
1,252,233
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,229
|
67,078
|
118,276
|
19,547
|
27,291
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,920
|
1,933
|
7,000
|
5,746
|
9,272
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,469
|
-19,317
|
-19,317
|
-23,672
|
-23,672
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,342,409
|
2,077,138
|
1,953,907
|
1,816,451
|
1,603,654
|
1. Hàng tồn kho
|
2,360,434
|
2,113,276
|
1,990,045
|
1,854,126
|
1,641,328
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,025
|
-36,138
|
-36,138
|
-37,674
|
-37,674
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
229,261
|
60,221
|
83,974
|
75,113
|
63,064
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,937
|
5,420
|
4,135
|
3,432
|
5,595
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
223,317
|
54,801
|
79,839
|
71,682
|
57,414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
0
|
0
|
55
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
928,486
|
928,011
|
917,892
|
993,523
|
997,672
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
837
|
837
|
837
|
837
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
837,490
|
807,412
|
775,062
|
790,146
|
760,372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
833,883
|
804,075
|
771,995
|
787,335
|
757,779
|
- Nguyên giá
|
2,193,671
|
2,196,036
|
2,196,054
|
2,243,751
|
2,246,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,359,789
|
-1,391,960
|
-1,424,059
|
-1,456,416
|
-1,488,913
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,608
|
3,337
|
3,067
|
2,811
|
2,592
|
- Nguyên giá
|
32,322
|
32,322
|
32,322
|
32,322
|
32,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,714
|
-28,985
|
-29,255
|
-29,511
|
-29,730
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
74,573
|
101,541
|
123,060
|
184,382
|
217,367
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
74,573
|
101,541
|
123,060
|
184,382
|
217,367
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,423
|
18,221
|
18,934
|
18,159
|
19,096
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,284
|
12,914
|
13,834
|
13,552
|
14,679
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3,139
|
5,306
|
5,100
|
4,607
|
4,417
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,424,677
|
6,130,764
|
6,407,184
|
6,468,478
|
6,470,401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,273,217
|
1,048,066
|
1,162,902
|
1,358,856
|
1,214,764
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,244,804
|
1,015,736
|
1,135,952
|
1,328,148
|
1,184,056
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
976,769
|
715,318
|
830,584
|
936,394
|
977,015
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80,894
|
109,404
|
113,041
|
182,811
|
102,803
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,586
|
18,155
|
9,071
|
15,380
|
12,926
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40,547
|
51,480
|
79,258
|
102,555
|
31,466
|
6. Phải trả người lao động
|
8,765
|
8,742
|
8,341
|
8,371
|
11,415
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,311
|
1,305
|
1,903
|
4,327
|
5,634
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,014
|
5,076
|
2,791
|
4,874
|
2,823
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
114,918
|
106,255
|
90,963
|
73,436
|
39,975
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,413
|
32,330
|
26,949
|
30,708
|
30,708
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26,600
|
30,496
|
25,116
|
28,764
|
28,764
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,813
|
1,834
|
1,834
|
1,944
|
1,944
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,151,460
|
5,082,698
|
5,244,282
|
5,109,622
|
5,255,637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,151,460
|
5,082,698
|
5,244,282
|
5,109,622
|
5,255,637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,600,000
|
1,600,000
|
1,600,000
|
1,600,000
|
1,600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
291
|
291
|
291
|
291
|
291
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
88,958
|
88,958
|
88,641
|
87,711
|
86,010
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18,551
|
18,551
|
18,551
|
18,551
|
18,551
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,443,661
|
3,374,898
|
3,536,800
|
3,403,069
|
3,550,786
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,238,916
|
3,238,916
|
3,264,512
|
3,264,512
|
3,386,208
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
204,745
|
135,982
|
272,287
|
138,556
|
164,578
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,424,677
|
6,130,764
|
6,407,184
|
6,468,478
|
6,470,401
|