TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.202.754
|
5.489.292
|
5.474.955
|
5.472.729
|
5.607.540
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.566.211
|
1.467.355
|
1.584.697
|
1.772.887
|
1.846.740
|
1. Tiền
|
334.911
|
644.338
|
326.597
|
335.787
|
283.140
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.231.300
|
823.018
|
1.258.100
|
1.437.100
|
1.563.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
380.000
|
670.000
|
670.000
|
768.000
|
768.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
380.000
|
670.000
|
670.000
|
768.000
|
768.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.119.184
|
1.314.055
|
1.328.693
|
1.265.124
|
1.433.184
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.069.489
|
1.208.096
|
1.327.073
|
1.252.233
|
1.429.241
|
2. Trả trước cho người bán
|
67.078
|
118.276
|
19.547
|
27.291
|
21.324
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.933
|
7.000
|
5.746
|
9.272
|
8.455
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.317
|
-19.317
|
-23.672
|
-23.672
|
-25.837
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.077.138
|
1.953.907
|
1.816.451
|
1.603.654
|
1.461.758
|
1. Hàng tồn kho
|
2.113.276
|
1.990.045
|
1.854.126
|
1.641.328
|
1.522.613
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36.138
|
-36.138
|
-37.674
|
-37.674
|
-60.855
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60.221
|
83.974
|
75.113
|
63.064
|
97.859
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.420
|
4.135
|
3.432
|
5.595
|
6.609
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54.801
|
79.839
|
71.682
|
57.414
|
91.250
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
55
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
928.011
|
917.892
|
993.523
|
997.672
|
987.455
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1.492
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
837
|
837
|
837
|
837
|
1.492
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
807.412
|
775.062
|
790.146
|
760.372
|
812.347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
804.075
|
771.995
|
787.335
|
757.779
|
809.973
|
- Nguyên giá
|
2.196.036
|
2.196.054
|
2.243.751
|
2.246.693
|
2.331.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.391.960
|
-1.424.059
|
-1.456.416
|
-1.488.913
|
-1.521.576
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.337
|
3.067
|
2.811
|
2.592
|
2.374
|
- Nguyên giá
|
32.322
|
32.322
|
32.322
|
32.322
|
32.322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.985
|
-29.255
|
-29.511
|
-29.730
|
-29.948
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
101.541
|
123.060
|
184.382
|
217.367
|
156.210
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
101.541
|
123.060
|
184.382
|
217.367
|
156.210
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.221
|
18.934
|
18.159
|
19.096
|
17.406
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.914
|
13.834
|
13.552
|
14.679
|
13.870
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.306
|
5.100
|
4.607
|
4.417
|
3.536
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.130.764
|
6.407.184
|
6.468.478
|
6.470.401
|
6.594.995
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.048.066
|
1.162.902
|
1.358.856
|
1.214.764
|
1.467.200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.015.736
|
1.135.952
|
1.328.148
|
1.184.056
|
1.432.803
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
715.318
|
830.584
|
936.394
|
977.015
|
1.115.835
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
109.404
|
113.041
|
182.811
|
102.803
|
163.222
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.155
|
9.071
|
15.380
|
12.926
|
15.542
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51.480
|
79.258
|
102.555
|
31.466
|
73.039
|
6. Phải trả người lao động
|
8.742
|
8.341
|
8.371
|
11.415
|
9.306
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.305
|
1.903
|
4.327
|
5.634
|
7.691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.076
|
2.791
|
4.874
|
2.823
|
5.467
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
106.255
|
90.963
|
73.436
|
39.975
|
42.701
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
32.330
|
26.949
|
30.708
|
30.708
|
34.397
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
30.496
|
25.116
|
28.764
|
28.764
|
32.098
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.834
|
1.834
|
1.944
|
1.944
|
2.299
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.082.698
|
5.244.282
|
5.109.622
|
5.255.637
|
5.127.795
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.082.698
|
5.244.282
|
5.109.622
|
5.255.637
|
5.127.795
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.600.000
|
1.600.000
|
1.600.000
|
1.600.000
|
1.600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
291
|
291
|
291
|
291
|
291
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
88.958
|
88.641
|
87.711
|
86.010
|
84.070
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18.551
|
18.551
|
18.551
|
18.551
|
18.551
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.374.898
|
3.536.800
|
3.403.069
|
3.550.786
|
3.424.884
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.238.916
|
3.264.512
|
3.264.512
|
3.386.208
|
3.386.208
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
135.982
|
272.287
|
138.556
|
164.578
|
38.676
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.130.764
|
6.407.184
|
6.468.478
|
6.470.401
|
6.594.995
|