I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.008.483
|
880.771
|
994.803
|
1.116.362
|
795.394
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.000.228
|
-807.574
|
-857.123
|
-779.779
|
-665.549
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.360
|
-30.045
|
-25.650
|
-31.872
|
-49.021
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.832
|
-8.195
|
-9.066
|
-8.111
|
-8.816
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-42.954
|
-47.157
|
-66.467
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
53.651
|
51.224
|
52.376
|
19.909
|
107.628
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39.801
|
-48.143
|
-36.950
|
-40.708
|
-26.179
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.087
|
38.038
|
75.436
|
228.645
|
86.991
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.973
|
-96.341
|
-27.184
|
-18.235
|
-6.647
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
92
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2.200
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.000
|
0
|
2.200
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.425
|
3.828
|
1.972
|
480
|
932
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24.452
|
-92.421
|
-23.012
|
-19.954
|
-5.716
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-240.431
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
519.045
|
346.933
|
448.786
|
460.018
|
303.187
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-485.845
|
-254.582
|
-442.227
|
-399.752
|
-404.185
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-159.661
|
-9
|
-159.657
|
-68.855
|
-87.603
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126.461
|
92.342
|
-153.098
|
-249.020
|
-188.602
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-123.096
|
37.960
|
-100.674
|
-40.330
|
-107.327
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
656.279
|
533.600
|
570.999
|
471.789
|
427.352
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
417
|
-561
|
1.464
|
-4.108
|
-547
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
533.600
|
570.999
|
471.789
|
427.352
|
319.478
|